Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13291 đến 13320 của 28899 tổng từ

新故代谢
xīn gù dài xiè
Cái mới thay thế cái cũ
新昏宴尔
xīn hūn yàn ěr
Mới cưới nhau và đang tận hưởng niềm vui...
新来乍到
xīn lái zhà dào
Mới đến nơi lạ, chưa quen thuộc môi trườ...
新益求新
xīn yì qiú xīn
Luôn tìm kiếm cái mới, không ngừng cải t...
新硎初试
xīn xíng chū shì
Lần đầu tiên thử sức, lần đầu ra trận.
新雅
xīn yǎ
Mới mẻ và thanh lịch, trang nhã.
新风
xīn fēng
Gió mới, ám chỉ một luồng gió thay đổi t...
方今
fāng jīn
Hiện nay, ngày nay, vào thời điểm này.
方以类聚
fāng yǐ lèi jù
Vật cùng loại thì tụ họp lại với nhau (á...
方便之门
fāng biàn zhī mén
Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng...
方俗
fāng sú
Phong tục địa phương, tập quán vùng miền...
方兴未已
fāng xīng wèi yǐ
Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại...
方滋未艾
fāng zī wèi ài
Chỉ sự việc đang phát triển và chưa có d...
方阵
fāng zhèn
Khối vuông, đội hình hình vuông (thường ...
方面大耳
fāng miàn dà ěr
Mô tả người có tướng mạo phúc hậu, tai t...
方领圆冠
fāng lǐng yuán guān
Áo cổ vuông và mũ tròn, tượng trưng cho ...
方领矩步
fāng lǐng jǔ bù
Áo cổ vuông và bước đi chững chạc, biểu ...
施政
shī zhèng
Thực hiện chính sách, quản lý hành chính...
施教
shī jiào
Dạy dỗ, giảng dạy.
施斋
shī zhāi
Cúng dường đồ ăn chay cho chùa chiền hoặ...
施施
shī shī
Bình tĩnh, thong dong, không vội vàng.
施施而行
shī shī ér xíng
Đi lại một cách thong thả, từ tốn và tự ...
施法
shī fǎ
Thực hiện phép thuật, sử dụng pháp thuật...
施洗
shī xǐ
Làm lễ rửa tội (trong tôn giáo).
施用
shī yòng
Áp dụng, sử dụng một phương pháp hoặc cô...
施礼
shī lǐ
Thực hiện nghi thức chào hỏi, biểu thị s...
施绯拖绿
shī fēi tuō lǜ
Chỉ việc mặc quần áo màu sắc sặc sỡ, đặc...
施而不费
shī ér bù fèi
Cho đi mà không mất mát gì, đạt được kết...
施衿结褵
shī jīn jié lí
Một nghi thức cổ xưa khi cô dâu chuẩn bị...
施设
shī shè
Các thiết bị, cơ sở vật chất được đặt ra...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...