Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 13291 đến 13320 của 28922 tổng từ

新丰鸿门
xīn fēng hóng mén
Tên một địa danh lịch sử nổi tiếng, nơi ...
新亭对泣
xīn tíng duì qì
Biểu thị nỗi buồn đau trước vận mệnh đất...
新仇旧恨
xīn chóu jiù hèn
Nỗi hận cũ chồng chất nỗi hận mới, ám ch...
新发于硎
xīn fā yú xíng
Mô tả tài năng, sức mạnh hoặc ý tưởng mớ...
新婚宴尔
xīn hūn yàn ěr
Đang tận hưởng niềm vui tân hôn
新婚燕尔
xīn hūn yàn ěr
Vui vẻ như chim én trong thời kỳ tân hôn
新学小生
xīn xué xiǎo shēng
Người trẻ tuổi theo học thuyết mới
新寡
xīn guǎ
Góa phụ mới
新愁旧恨
xīn chóu jiù hèn
Nỗi buồn mới chồng lên nỗi hận cũ
新故代谢
xīn gù dài xiè
Cái mới thay thế cái cũ
新昏宴尔
xīn hūn yàn ěr
Mới cưới nhau và đang tận hưởng niềm vui...
新来乍到
xīn lái zhà dào
Mới đến nơi lạ, chưa quen thuộc môi trườ...
新益求新
xīn yì qiú xīn
Luôn tìm kiếm cái mới, không ngừng cải t...
新硎初试
xīn xíng chū shì
Lần đầu tiên thử sức, lần đầu ra trận.
新雅
xīn yǎ
Mới mẻ và thanh lịch, trang nhã.
新风
xīn fēng
Gió mới, ám chỉ một luồng gió thay đổi t...
方今
fāng jīn
Hiện nay, ngày nay, vào thời điểm này.
方以类聚
fāng yǐ lèi jù
Vật cùng loại thì tụ họp lại với nhau (á...
方便之门
fāng biàn zhī mén
Cửa thuận tiện, ám chỉ con đường dễ dàng...
方俗
fāng sú
Phong tục địa phương, tập quán vùng miền...
方兴未已
fāng xīng wèi yǐ
Đang phát triển mạnh mẽ và chưa dừng lại...
方滋未艾
fāng zī wèi ài
Chỉ sự việc đang phát triển và chưa có d...
方阵
fāng zhèn
Khối vuông, đội hình hình vuông (thường ...
方面大耳
fāng miàn dà ěr
Mô tả người có tướng mạo phúc hậu, tai t...
方领圆冠
fāng lǐng yuán guān
Áo cổ vuông và mũ tròn, tượng trưng cho ...
方领矩步
fāng lǐng jǔ bù
Áo cổ vuông và bước đi chững chạc, biểu ...
施政
shī zhèng
Thực hiện chính sách, quản lý hành chính...
施教
shī jiào
Dạy dỗ, giảng dạy.
施斋
shī zhāi
Cúng dường đồ ăn chay cho chùa chiền hoặ...
施施
shī shī
Bình tĩnh, thong dong, không vội vàng.

Hiển thị 13291 đến 13320 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...