Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10681 đến 10710 của 28922 tổng từ

悲愤
bēi fèn
Buồn bã và phẫn nộ
悲愤填膺
bēi fèn tián yīng
Buồn bã và phẫn nộ tràn ngập lồng ngực
悲戚
bēi qī
Sầu thảm, đau khổ
悲摧
bēi cuī
Rất buồn bã, đau lòng
悲歌
bēi gē
Bài hát buồn, bi thương.
cuì
Tiều tụy, mệt mỏi.
mèn
Cảm thấy ngột ngạt, buồn bực, không vui.
Tim đập mạnh vì sợ hãi hoặc hồi hộp.
悻悻
xìng xìng
Buồn bực, thất vọng, không vui.
悻然
xìng rán
Vẻ mặt hoặc tâm trạng thất vọng, hậm hực...
dào
Ai điếu, thương tiếc người đã mất.
悼亡
dào wáng
Than khóc người đã mất, thương tiếc ngườ...
悼唁
dào yàn
Chia buồn, gửi lời chia buồn với gia đìn...
悼心失图
dào xīn shī tú
Quá đau buồn mà mất khả năng suy nghĩ th...
悼心疾首
dào xīn jí shǒu
Cảm thấy đau đớn tận đáy lòng và cực kỳ ...
悼念
dào niàn
Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc ngườ...
悼文
dào wén
Bài văn tưởng niệm người đã mất.
悼词
dào cí
Lời điếu, bài phát biểu tưởng niệm người...
Buồn thảm, đau thương.
jiāo
Lo lắng, bồn chồn.
huǐ
Hối hận, nuối tiếc.
yín
Sâu sắc, bền chặt (cảm xúc).
情不可却
qíng bù kě què
Tình cảm khó từ chối, không thể khước từ...
情不自已
qíng bù zì yǐ
Không thể kiềm chế được cảm xúc của mình...
情丝
qíng sī
Tơ tình, chỉ tình cảm lãng mạn hoặc mối ...
情急
qíng jí
Hoảng hốt, lo lắng trong tình huống khẩn...
情急智生
qíng jí zhì shēng
Trong lúc nguy cấp, trí tuệ bỗng nhiên x...
情恕理遣
qíng shù lǐ qiǎn
Dựa vào lý lẽ và cảm thông để giải quyết...
情意绵绵
qíng yì mián mián
Tình cảm nồng nàn, kéo dài không dứt.
情投契合
qíng tóu qì hé
Tâm đầu ý hợp, hai người có sự ăn ý tuyệ...

Hiển thị 10681 đến 10710 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...