Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12391 đến 12420 của 28922 tổng từ

推贤让能
tuī xián ràng néng
Nhường vị trí hoặc cơ hội cho người tài ...
推贤进善
tuī xián jìn shàn
Đề cử người tài đức và khuyến khích làm ...
推轮捧毂
tuī lún pěng gū
Nâng đỡ, hỗ trợ người khác lên vị trí ca...
推重
tuī zhòng
Tôn trọng hoặc đánh giá cao một ai đó.
推问
tuī wèn
Hỏi dồn dập hoặc tra hỏi ai đó.
推阐
tuī chǎn
Giải thích và làm rõ một cách sâu sắc (t...
推陈致新
tuī chén zhì xīn
Loại bỏ cái cũ và mang lại cái mới (cách...
推食解衣
tuī shí jiě yī
Chia sẻ đồ ăn và quần áo cho người khác,...
掩人耳目
yǎn rén ěr mù
Che giấu sự thật để đánh lừa người khác.
掩其不备
yǎn qí bù bèi
Tấn công khi đối phương không chuẩn bị s...
掩其无备
yǎn qí wú bèi
Che giấu hoặc tấn công lúc đối phương kh...
掩卷
yǎn juàn
Đóng sách lại (thường sau khi đọc xong h...
掩口失声
yǎn kǒu shī shēng
Bịt miệng lại vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi ...
掩口胡卢
yǎn kǒu hú lú
Cười khúc khích sau khi lấy tay che miện...
掩口葫芦
yǎn kǒu hú lu
Lấy tay che miệng khi cười (giống nghĩa ...
掩壕
yǎn háo
Hào hoặc hố dùng để che chắn trong chiến...
掩恶扬善
yǎn è yáng shàn
Che giấu cái xấu và ca ngợi cái tốt (thể...
掩恶扬美
yǎn è yáng měi
Che giấu cái xấu và phô trương cái đẹp (...
掩抑
yǎn yì
Che giấu cảm xúc hoặc ý định (thường man...
掩旋
yǎn xuán
Quay lại che chắn hoặc bảo vệ một cách n...
掯阻
kèn zǔ
Cản trở, ngăn cản.
Tên gọi của một loại trộm chuyên nghiệp ...
掱手
pá shǒu
Bàn tay của kẻ móc túi, ám chỉ kỹ năng t...
掳掠
lǔ lüè
Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực...
Móc, kéo ra (thường chỉ hành động nhỏ nh...
zhì
Ném, quăng, liệng một vật nào đó
掷地有声
zhì dì yǒu shēng
Âm thanh mạnh mẽ khi vật nặng rơi xuống ...
掷地金声
zhì dì jīn shēng
Tiếng vang như vàng chạm đất, dùng để ví...
掷杖成龙
zhì zhàng chéng lóng
Ném gậy hóa rồng, chỉ sự biến đổi thần k...
掷果潘安
zhì guǒ pān ān
Chỉ việc phụ nữ tặng trái cây cho người ...

Hiển thị 12391 đến 12420 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...