Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21631 đến 21660 của 28922 tổng từ

腹热肠荒
fù rè cháng huāng
Cảm giác bồn chồn, lo âu đến mức mất bìn...
xiàn
Tuyến (cơ quan trong cơ thể tiết ra chất...
miǎn
Cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng (ít dùng độc...
腾空
téng kōng
Làm trống, dọn sạch (không gian, diện tí...
lián
Phần bụng dưới của gia súc (thường chỉ v...
Cơ lưng (thường chỉ phần cơ bắp ở lưng)
zhuì
Phần đùi (trong ngữ cảnh giải phẫu học c...
Cơ hoành (cơ quan phân cách ngực và bụng...
Mỡ động vật, đặc biệt là mỡ lợn được dùn...
liáo
Mỡ hoặc lớp béo phủ quanh nội tạng động ...
Mỡ tích tụ ở một nơi nào đó (thường là k...
Màng bọc dạ dày của động vật (thường dùn...
膏唇岐舌
gāo chún qí shé
Nói năng ngọt ngào, khéo léo nhưng không...
膏唇拭舌
gāo chún shì shé
Chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói những lời...
膏唇试舌
gāo chún shì shé
Thử xem nên nói gì để đạt được mục đích ...
膏唇贩舌
gāo chún fàn shé
Nói những lời hoa mỹ để lừa dối hoặc lợi...
膏场绣浍
gāo chǎng xiù kuài
Mô tả một khu vực trang trí rực rỡ, đẹp ...
膏梁子弟
gāo liáng zǐ dì
Con cháu của gia đình giàu có, sống xa h...
膏梁纨裦
gāo liáng wán kù
Chỉ cuộc sống xa hoa, giàu có của con cá...
膏梁锦绣
gāo liáng jǐn xiù
Cuộc sống giàu sang, vật chất phong phú ...
膏泽脂香
gāo zé zhī xiāng
Hương thơm và vẻ đẹp của những thứ xa ho...
膏火之费
gāo huǒ zhī fèi
Chi phí cho việc thắp sáng đèn dầu (thườ...
膏火自煎
gāo huǒ zì jiān
Tự làm hại mình vì lợi ích trước mắt (nh...
膏粱子弟
gāo liáng zǐ dì
Con cái của gia đình giàu có, sống trong...
膏粱年少
gāo liáng nián shào
Chỉ những thanh niên giàu có, xuất thân ...
膏粱文绣
gāo liáng wén xiù
Chỉ lối sống xa hoa, ăn ngon mặc đẹp của...
膏药
gāo yào
Thuốc dán, cao dán.
bìn
Xương bánh chè (knee cap) – thuật ngữ gi...
qiào
Phần eo hoặc hông nhỏ nhắn (thuật ngữ mô...
Màng (mô mềm bao phủ hoặc ngăn cách các ...

Hiển thị 21631 đến 21660 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...