Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏泽脂香

Pinyin: gāo zé zhī xiāng

Meanings: Hương thơm và vẻ đẹp của những thứ xa hoa, cao cấp., The fragrance and beauty of luxurious, high-end things., 指油脂类的化妆品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 月, 高, 氵, 旨, 日, 禾

Chinese meaning: 指油脂类的化妆品。

Grammar: Cụm từ mang tính mô tả, thường xuất hiện trong các bài văn miêu tả khung cảnh xa hoa.

Example: 宴会上充满了膏泽脂香的气氛。

Example pinyin: yàn huì shàng chōng mǎn le gāo zé zhī xiāng de qì fēn 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc tràn ngập không khí hương thơm và xa hoa.

膏泽脂香
gāo zé zhī xiāng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm và vẻ đẹp của những thứ xa hoa, cao cấp.

The fragrance and beauty of luxurious, high-end things.

指油脂类的化妆品。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

膏泽脂香 (gāo zé zhī xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung