Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19231 đến 19260 của 28922 tổng từ

硝酸
xiāo suān
Axit nitric, một loại axit mạnh dùng tro...
zhàn
Đánh bóng, mài nhẵn bề mặt vật liệu.
硫化
liú huà
Sự lưu hóa, quá trình xử lý cao su bằng ...
硫磺
liú huáng
Lưu huỳnh (một nguyên tố hóa học)
硫酸
liú suān
Axit sulfuric
硬仗
yìng zhàng
Trận đánh khó khăn, cuộc chiến cam go
硬功
yìng gōng
Kỹ năng thực tế, kỹ năng cứng
硬化
yìng huà
Cứng lại, trở nên cứng hơn
硬套
yìng tào
Áp đặt một cách cứng nhắc
硬实
yìng shí
Cứng cáp, chắc chắn
硬度
yìng dù
Độ cứng
硬弓
yìng gōng
Cung cứng
硬性
yìng xìng
Mang tính bắt buộc, cứng nhắc
硬手
yìng shǒu
Người có kỹ năng cứng, giỏi chuyên môn
硬拼
yìng pīn
Đấu tranh quyết liệt, cố gắng hết sức
硬挣
yìng zhèng
Kiếm tiền vất vả
硬挺
yìng tǐng
Cố gắng chịu đựng, kiên trì
硬捻
yìng niǎn
Xoắn chặt, siết mạnh
确切
què qiè
Chính xác, rõ ràng, không mơ hồ.
确立
què lì
Thiết lập, xác lập rõ ràng.
yàn
Mực tàu, nghiên mực dùng để nghiền mực t...
zhǎn
Một loại đá quý màu xanh lá cây
liàn
Một loại đá vôi dùng trong xây dựng
xún
Một loại đá có hoa văn đẹp
硵砂
xún shā
Một loại cát chứa khoáng chất đặc biệt
chěn
Một loại đá cứng có độ bóng cao
碇泊
dìng bó
Neo đậu (thuyền, tàu)
碉楼
diāo lóu
Tòa nhà kiên cố dùng để phòng thủ trong ...
shí
Đá cuội, đá lớn thường được dùng trong x...
碌碌寡合
lù lù guǎ hé
Luôn bận rộn nhưng ít khi hợp tác với ng...

Hiển thị 19231 đến 19260 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...