Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19231 đến 19260 của 28899 tổng từ

硬挺
yìng tǐng
Cố gắng chịu đựng, kiên trì
硬捻
yìng niǎn
Xoắn chặt, siết mạnh
确切
què qiè
Chính xác, rõ ràng, không mơ hồ.
确立
què lì
Thiết lập, xác lập rõ ràng.
yàn
Mực tàu, nghiên mực dùng để nghiền mực t...
zhǎn
Một loại đá quý màu xanh lá cây
liàn
Một loại đá vôi dùng trong xây dựng
xún
Một loại đá có hoa văn đẹp
硵砂
xún shā
Một loại cát chứa khoáng chất đặc biệt
chěn
Một loại đá cứng có độ bóng cao
碇泊
dìng bó
Neo đậu (thuyền, tàu)
碉楼
diāo lóu
Tòa nhà kiên cố dùng để phòng thủ trong ...
shí
Đá cuội, đá lớn thường được dùng trong x...
碌碌寡合
lù lù guǎ hé
Luôn bận rộn nhưng ít khi hợp tác với ng...
碌碌无为
lù lù wú wéi
Bận rộn nhưng không làm nên việc gì đáng...
碌碌无奇
lù lù wú qí
Bận rộn nhưng không có gì đặc biệt.
碌碌无能
lù lù wú néng
Bận rộn nhưng không có năng lực thực sự.
碌碌无闻
lù lù wú wén
Bận rộn nhưng không ai biết đến.
碌碡
liù zhou
Dụng cụ nông nghiệp bằng đá dùng để cán ...
碍口
ài kǒu
Cảm thấy khó nói hoặc không thoải mái kh...
碍口识羞
ài kǒu shí xiū
Cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng khi ph...
碍足碍手
ài zú ài shǒu
Vướng tay vướng chân, làm cản trở mọi ho...
碍难
ài nán
Khó khăn hoặc bất tiện trong việc thực h...
碍难从命
ài nán cóng mìng
Khó có thể tuân lệnh hoặc làm theo yêu c...
碎尸万段
suì shī wàn duàn
Chặt xác thành muôn mảnh (biểu thị sự tứ...
碰硬
pèng yìng
Gặp phải sự cứng rắn, khó khăn không thể...
碧澄
bì chéng
Màu xanh trong, thường dùng để miêu tả n...
碧玉
bì yù
Ngọc bích
碧落
bì luò
Thuật ngữ cũ chỉ tầng trời xanh cao xa, ...
碧落黄泉
bì luò huáng quán
Chỉ sự khác biệt cực độ giữa trời và đất...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...