Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 硬捻
Pinyin: yìng niǎn
Meanings: Xoắn chặt, siết mạnh, To twist tightly, ①为了增大坚固性和耐磨性而把绳股捻得很紧的一种捻法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 更, 石, 念, 扌
Chinese meaning: ①为了增大坚固性和耐磨性而把绳股捻得很紧的一种捻法。
Grammar: Động từ mô tả hành động cần nhiều sức lực.
Example: 他用尽全力将绳子硬捻紧。
Example pinyin: tā yòng jìn quán lì jiāng shéng zi yìng niǎn jǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng hết sức để xoắn chặt sợi dây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoắn chặt, siết mạnh
Nghĩa phụ
English
To twist tightly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了增大坚固性和耐磨性而把绳股捻得很紧的一种捻法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!