Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21271 đến 21300 của 28899 tổng từ

líng
Lắng nghe cẩn thận hoặc chăm chú.
聊以自娱
liáo yǐ zì yú
Tạm thời tự tìm niềm vui để giải khuây.
聊天儿
liáo tiānr
Trò chuyện thân mật, nói chuyện phiếm (c...
lóng
Điếc, không nghe được.
聋哑
lóng yǎ
Điếc và câm.
职分
zhí fèn
Nhiệm vụ, bổn phận mà một người cần phải...
职别
zhí bié
Cấp bậc hoặc loại công việc trong tổ chứ...
职司
zhí sī
Trách nhiệm hoặc phạm vi công việc cụ th...
职掌
zhí zhǎng
Phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của một...
职权
zhí quán
Quyền hạn, thẩm quyền
职衔
zhí xián
Tên gọi chính thức biểu thị vị trí hoặc ...
聒噪
guō zào
Ồn ào, gây khó chịu vì tiếng động lớn ho...
聒耳
guō ěr
Âm thanh quá mức, khiến tai cảm thấy khó...
联体
lián tǐ
Liên kết chặt chẽ giữa các phần tử để tạ...
联军
lián jūn
Liên minh quân sự giữa nhiều quốc gia ho...
联句
lián jù
Câu đối, thường dùng trong thơ ca, hai n...
联姻
lián yīn
Kết thông gia, hôn nhân giữa hai gia đìn...
联宗
lián zōng
Kết hợp dòng họ, liên minh các gia tộc l...
联手
lián shǒu
Hợp tác cùng nhau, bắt tay hợp tác
联璧
lián bì
Hai vật quý giá đi đôi với nhau, ví như ...
联篇累牍
lián piān lěi dú
Nhiều trang viết dài dòng, rườm rà (thườ...
联翩
lián piān
Liên tiếp, liên tục và nhanh chóng.
联翩而至
lián piān ér zhì
Liên tiếp kéo đến, diễn ra nhanh chóng v...
联赛
lián sài
Giải đấu, giải vô địch (thường là thể th...
pìn
Thuê, mời làm việc; thuê mướn hoặc tuyển...
聘请
pìn qǐng
Mời làm việc, thuê mướn chính thức.
聘选
pìn xuǎn
Tuyển chọn, lựa chọn người tài giỏi để m...
聘问
pìn wèn
Gửi sứ giả hoặc đại diện sang nước khác ...
聚义
jù yì
Tụ họp vì nghĩa lý chung (thường nói về ...
聚众滋事
jù zhòng zī shì
Tụ tập đông người và gây ra rắc rối, xun...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...