Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21271 đến 21300 của 28922 tổng từ

耳记
ěr jì
Ghi nhớ bằng cách lắng nghe
耳鬓厮磨
ěr bìn sī mó
Mái tóc và tai cọ sát vào nhau, ám chỉ s...
sǒng
Nhô cao lên, vươn lên.
耸人听闻
sǒng rén tīng wén
Gây chấn động dư luận, khiến mọi người c...
耸动
sǒng dòng
Làm kinh động, khiến ai đó chú ý hoặc gi...
耸听
sǒng tīng
Gây cảm giác ngạc nhiên hoặc sốc khi ngh...
耸壑凌霄
sǒng hè líng xiāo
Mô tả cảnh núi cao chọc trời, tượng trưn...
耸壑昂霄
sǒng hè áng xiāo
Mô tả núi cao sừng sững giữa trời đất, v...
耸峙
sǒng zhì
Sừng sững, đứng cao nổi bật giữa cảnh qu...
耸拔
sǒng bá
Cao vút, nhô lên rõ rệt so với xung quan...
耸肩曲背
sǒng jiān qū bèi
Cúi lưng và nhún vai, biểu thị sự bất lự...
dān
Trì hoãn, chần chừ, hoặc đắm chìm vào đi...
耽迷
dān mí
Mê mẩn, đắm chìm vào một việc gì đó.
hóng
Rỗng tuếch, không có nội dung bên trong ...
gěng
Thẳng thắn, trung thành, chính trực.
耿介
gěng jiè
Chính trực và kiên định, không thay đổi ...
耿耿
gěng gěng
Miêu tả cảm giác lo lắng, bất an, khó ch...
耿耿于心
gěng gěng yú xīn
Luôn canh cánh trong lòng, ám ảnh bởi đi...
耿耿于怀
gěng gěng yú huái
Canh cánh trong lòng, không thể quên đi ...
líng
Lắng nghe cẩn thận hoặc chăm chú.
聊以自娱
liáo yǐ zì yú
Tạm thời tự tìm niềm vui để giải khuây.
聊天儿
liáo tiānr
Trò chuyện thân mật, nói chuyện phiếm (c...
lóng
Điếc, mất khả năng nghe.
聋哑
lóng yǎ
Điếc và câm.
职分
zhí fèn
Nhiệm vụ, bổn phận mà một người cần phải...
职别
zhí bié
Cấp bậc hoặc loại công việc trong tổ chứ...
职司
zhí sī
Trách nhiệm hoặc phạm vi công việc cụ th...
职掌
zhí zhǎng
Phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của một...
职权
zhí quán
Quyền hạn liên quan đến chức vụ hoặc vị ...
职衔
zhí xián
Tên gọi chính thức biểu thị vị trí hoặc ...

Hiển thị 21271 đến 21300 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...