Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聊以自娱
Pinyin: liáo yǐ zì yú
Meanings: Tạm thời tự tìm niềm vui để giải khuây., Temporarily entertaining oneself to relieve boredom., 耿耿有心事的样子。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]同学之间应团结互助,绝不能因一点小事就~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 卯, 耳, 以, 自, 吴, 女
Chinese meaning: 耿耿有心事的样子。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]同学之间应团结互助,绝不能因一点小事就~。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh hành động tự tìm niềm vui trong hoàn cảnh nhất định.
Example: 孤单时,他常常读书聊以自娱。
Example pinyin: gū dān shí , tā cháng cháng dú shū liáo yǐ zì yú 。
Tiếng Việt: Khi cô đơn, anh ấy thường đọc sách để tự giải khuây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời tự tìm niềm vui để giải khuây.
Nghĩa phụ
English
Temporarily entertaining oneself to relieve boredom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耿耿有心事的样子。不能忘怀,牵萦于心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“耿耿不寐,如有隐忧。”[例]同学之间应团结互助,绝不能因一点小事就~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế