Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18211 đến 18240 của 28899 tổng từ

畅所欲为
chàng suǒ yù wéi
Làm những gì mình muốn một cách tự do, t...
畅所欲言
chàng suǒ yù yán
Nói ra tất cả những gì mình nghĩ mà khôn...
畅行无碍
chàng xíng wú ài
Di chuyển thuận lợi mà không gặp trở ngạ...
畅行无阻
chàng xíng wú zǔ
Di chuyển mà không bị cản trở
畅达
chàng dá
Thông suốt, rõ ràng và mạch lạc
畅通无阻
chàng tōng wú zǔ
Không gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc...
畏避
wèi bì
Tránh né vì sợ hãi
畏难
wèi nán
Sợ khó, ngại khó
pàn
Bờ, mép
留别
liú bié
Lưu lại lời nhắn trước khi chia tay
留连
liú lián
Nấn ná, lưu luyến không muốn rời đi
留连不舍
liú lián bù shě
Lưu luyến và không nỡ rời xa
留连忘返
liú lián wàng fǎn
Quá đắm chìm mà quên cả trở về
留遗
liú yí
Để lại di sản, để lại dấu vết
留都
liú dū
Kinh đô cũ, thủ đô tiền nhiệm
留难
liú nán
Gây khó dễ, cố ý làm phiền phức
畚箕
běn jī
Cái xẻng hốt rác, cái ki hốt rác
畛域
zhěn yù
Ranh giới, giới hạn
畜产
xù chǎn
Sản phẩm từ chăn nuôi, gia súc
畜养
xù yǎng
Chăn nuôi, nuôi dưỡng gia súc
畜力
xù lì
Sức kéo của gia súc
畜圈
xù juàn
Chuồng gia súc
畜妻养子
xù qī yǎng zǐ
Có vợ và nuôi con.
畜牧
xùmù
Chăn nuôi gia súc.
畜疫
xù yì
Dịch bệnh ở gia súc.
畜积
xù jī
Tích lũy tài sản, của cải.
略无忌惮
lüè wú jì dàn
Hoàn toàn không kiêng dè, không sợ hãi.
略知皮毛
lüè zhī pí máo
Biết sơ sơ, hiểu biết nông cạn về một vấ...
略窥一斑
lüè kuī yī bān
Hiểu được một phần nhỏ, nhìn thấy sơ qua...
略胜一筹
lüè shèng yī chóu
Hơn một chút, vượt trội hơn đôi phần.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...