Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画皮
Pinyin: huà pí
Meanings: Lớp da vẽ - ý chỉ vẻ ngoài giả dối, lớp mặt nạ che giấu bản chất thật., Painted skin - refers to a deceptive appearance, a mask hiding the true nature., ①传说中妖怪伪装美女时所披的人皮,可以取下来描画。后用来比喻掩盖狰狞面目或丑恶本质的漂亮外表。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 凵, 田, 皮
Chinese meaning: ①传说中妖怪伪装美女时所披的人皮,可以取下来描画。后用来比喻掩盖狰狞面目或丑恶本质的漂亮外表。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán những người có vẻ ngoài giả dối, không trung thực.
Example: 你不要被他的画皮所迷惑。
Example pinyin: nǐ bú yào bèi tā de huà pí suǒ mí huò 。
Tiếng Việt: Đừng bị lớp vỏ bề ngoài của anh ta lừa dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp da vẽ - ý chỉ vẻ ngoài giả dối, lớp mặt nạ che giấu bản chất thật.
Nghĩa phụ
English
Painted skin - refers to a deceptive appearance, a mask hiding the true nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中妖怪伪装美女时所披的人皮,可以取下来描画。后用来比喻掩盖狰狞面目或丑恶本质的漂亮外表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!