Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25111 đến 25140 của 28899 tổng từ

过化存神
guò huà cún shén
Ám chỉ việc học tập và kế thừa tinh thần...
过卖
guò mài
Bán vượt mức, bán quá nhiều.
过压
guò yā
Áp lực quá mức, điện áp vượt giới hạn ch...
过吹
guò chuī
Thổi phồng, phóng đại quá mức.
过场
guò chǎng
Hình thức, thủ tục qua loa; cảnh chuyển ...
过堂
guò táng
Ra tòa, xét xử tại tòa án.
过失杀人
guò shī shā rén
Giết người do sơ suất, vô ý.
过实
guò shí
Quá thực tế, vượt quá sự thật.
过密
guò mì
Quá dày đặc, quá gần gũi.
过屠大嚼
guò tú dà jué
Vô trách nhiệm trước vấn đề lớn, hành xử...
过市招摇
guò shì zhāo yáo
Khoác lác, khoe khoang trước đám đông.
过府冲州
guò fǔ chōng zhōu
Xông pha khắp nơi, di chuyển qua nhiều đ...
过度紧张
guò dù jǐn zhāng
Quá căng thẳng, lo lắng thái quá.
过庭之训
guò tíng zhī xùn
Giáo huấn nghiêm khắc từ cha mẹ hoặc thầ...
过心
guò xīn
Để tâm, quan tâm sâu sắc.
过户
guò hù
Chuyển quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe...
过手
guò shǒu
Qua tay, trải nghiệm sơ lược.
过渡
guò dù
Chuyển tiếp, quá độ, giai đoạn chuyển đổ...
过目不忘
guò mù bù wàng
Nhìn qua là nhớ ngay, khả năng ghi nhớ t...
过目成诵
guò mù chéng sòng
Nhìn qua là thuộc lòng ngay
过眼云烟
guò yǎn yún yān
Như mây khói thoáng qua trước mắt, không...
过眼烟云
guò yǎn yān yún
Giống '过眼云烟', ám chỉ sự phù du
过继
guò jì
Nhận nuôi con (theo phong tục cũ)
过而能改
guò ér néng gǎi
Sai lầm nhưng biết sửa chữa
过话
guò huà
Nói chuyện qua loa, không đi sâu vào chi...
过误
guò wù
Lỗi lầm, sai sót do vô tình hoặc thiếu c...
过谦
guò qiān
Quá khiêm tốn (dùng để khen ngợi người k...
过费
guò fèi
Chi phí vượt quá mức bình thường hoặc dự...
过路财神
guò lù cái shén
Người giàu có hào phóng nhưng chỉ dừng l...
过载
guò zài
Tải trọng vượt quá giới hạn quy định; qu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...