Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迁思回虑
Pinyin: qiān sī huí lǜ
Meanings: Suy nghĩ lại và thay đổi quyết định đã có., To reconsider and change an existing decision., 形容反复思考。[出处]汉·司马相如《封禅文》“乃迁思回虑,总公卿之议,询封禅之事。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 千, 辶, 心, 田, 口, 囗, 虍
Chinese meaning: 形容反复思考。[出处]汉·司马相如《封禅文》“乃迁思回虑,总公卿之议,询封禅之事。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc tổ chức sửa sai.
Example: 经过迁思回虑,他决定放弃原来的计划。
Example pinyin: jīng guò qiān sī huí lǜ , tā jué dìng fàng qì yuán lái de jì huà 。
Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ lại, anh ta quyết định từ bỏ kế hoạch ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ lại và thay đổi quyết định đã có.
Nghĩa phụ
English
To reconsider and change an existing decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容反复思考。[出处]汉·司马相如《封禅文》“乃迁思回虑,总公卿之议,询封禅之事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế