Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9691 đến 9720 của 28899 tổng từ

引狼入室
yǐn láng rù shì
Rước sói vào nhà (ý nói làm điều nguy hi...
引狼拒虎
yǐn láng jù hǔ
Dùng sói chống lại hổ (ý nói đổi một mối...
引狼自卫
yǐn láng zì wèi
Rước sói để tự vệ (ý nói biện pháp phòng...
引玉之砖
yǐn yù zhī zhuān
Viên gạch dẫn ngọc (ý nói việc mở đầu ch...
引申触类
yǐn shēn chù lèi
Suy rộng liên tưởng đến những điều tương...
引短推长
yǐn duǎn tuī cháng
Kéo ngắn đẩy dài (ý nói điều chỉnh thời ...
引类呼朋
yǐn lèi hū péng
Gọi bạn gọi bè (ý nói tụ tập bạn bè hoặc...
引线穿针
yǐn xiàn chuān zhēn
Luồn chỉ qua kim (ý nói giúp đỡ hoặc tạo...
引经据典
yǐn jīng jù diǎn
Dẫn chứng từ sách vở kinh điển, dựa vào ...
引经据古
yǐn jīng jù gǔ
Dẫn chứng kinh sách cổ xưa (ý nói dựa tr...
引绳切墨
yǐn shéng qiē mò
Theo dây căng và cắt mực (ý nói tuân thủ...
引绳批根
yǐn shéng pī gēn
Dùng dây đo và phân tích tận gốc (ý nói ...
引绳排根
yǐn shéng pái gēn
Dùng dây kéo và sắp xếp rễ cây (ý nói tổ...
引绳棋布
yǐn shéng qí bù
Bố trí dây và quân cờ (ý nói sắp xếp mọi...
引而不发
yǐn ér bù fā
Kéo cung nhưng không bắn (ý nói chuẩn bị...
引领而望
yǐn lǐng ér wàng
Dẫn dắt và nhìn về phía trước với sự kỳ ...
引颈受戮
yǐn jǐng shòu lù
Kéo dài cổ chờ bị giết, biểu thị sự sẵn ...
引风吹火
yǐn fēng chuī huǒ
Kích động để làm tình hình xấu đi, ví nh...
引首以望
yǐn shǒu yǐ wàng
Ngẩng cổ lên để trông đợi điều gì đó.
引鬼上门
yǐn guǐ shàng mén
Rước họa vào thân, tự tạo ra rắc rối cho...
弘大
hóng dà
Vĩ đại, to lớn, rộng lớn.
弘愿
hóng yuàn
Lời nguyện lớn lao, hoài bão lớn.
弘旨
hóng zhǐ
Ý nghĩa lớn lao, mục đích chính yếu.
弘毅
hóng yì
Kiên định, bền bỉ, có chí khí lớn.
弘论
hóng lùn
Luận điểm lớn lao, lý thuyết quan trọng.
chí
Thả lỏng, buông lỏng, giảm căng thẳng.
弛废
chí fèi
Sa sút, suy thoái, không còn duy trì nữa...
弛然
chí rán
Thư thái, nhẹ nhõm
弛高骛远
chí gāo wù yuǎn
Chí hướng cao xa nhưng thiếu thực tế, mơ...
弛魂宕魄
chí hún dàng pò
Tinh thần sa sút, mất đi ý chí hoặc sức ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...