Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引线穿针

Pinyin: yǐn xiàn chuān zhēn

Meanings: Luồn chỉ qua kim (ý nói giúp đỡ hoặc tạo điều kiện cho công việc thành công), Threading a needle (helping or facilitating success in work)., 使线的一头通过针眼。比喻从中联系、拉拢。[出处]汉·刘向《说苑·善说》“缕困针而入,不因针而急;嫁女因媒而成,不因媒而亲。”明·周楫《西湖二集》卷一二万乞吴二娘怎生做个方便,到黄府亲见小姐询其下落,做个穿针引线之人。”[例]安老爷、安太太便在这边暗暗的排兵布阵,舅太便在那边密密的~。——清·文康《儿女英雄传》第二十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丨, 弓, 戋, 纟, 牙, 穴, 十, 钅

Chinese meaning: 使线的一头通过针眼。比喻从中联系、拉拢。[出处]汉·刘向《说苑·善说》“缕困针而入,不因针而急;嫁女因媒而成,不因媒而亲。”明·周楫《西湖二集》卷一二万乞吴二娘怎生做个方便,到黄府亲见小姐询其下落,做个穿针引线之人。”[例]安老爷、安太太便在这边暗暗的排兵布阵,舅太便在那边密密的~。——清·文康《儿女英雄传》第二十四回。

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để khen ngợi kỹ năng hỗ trợ hoặc kết nối.

Example: 他在谈判中起到了引线穿针的作用。

Example pinyin: tā zài tán pàn zhōng qǐ dào le yǐn xiàn chuān zhēn de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đóng vai trò luồn chỉ qua kim trong cuộc đàm phán.

引线穿针
yǐn xiàn chuān zhēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luồn chỉ qua kim (ý nói giúp đỡ hoặc tạo điều kiện cho công việc thành công)

Threading a needle (helping or facilitating success in work).

使线的一头通过针眼。比喻从中联系、拉拢。[出处]汉·刘向《说苑·善说》“缕困针而入,不因针而急;嫁女因媒而成,不因媒而亲。”明·周楫《西湖二集》卷一二万乞吴二娘怎生做个方便,到黄府亲见小姐询其下落,做个穿针引线之人。”[例]安老爷、安太太便在这边暗暗的排兵布阵,舅太便在那边密密的~。——清·文康《儿女英雄传》第二十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
线#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引线穿针 (yǐn xiàn chuān zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung