Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24751 đến 24780 của 28899 tổng từ

躬擐甲胄
gōng huán jiǎ zhòu
Tự mình mặc áo giáp để ra trận.
躬耕乐道
gōng gēng lè dào
Tự mình làm việc đồng áng, vui với đạo l...
躬自菲薄
gōng zì fěi bó
Tự mình coi nhẹ bản thân, hạ thấp giá tr...
躬行实践
gōng xíng shí jiàn
Tự mình thực hành, áp dụng lý thuyết vào...
躬行节俭
gōng xíng jié jiǎn
Tự mình thực hành tiết kiệm, chi tiêu hợ...
躬蹈矢石
gōng dǎo shǐ shí
Tự mình đối mặt với mũi tên và đá trong ...
躬身行礼
gōng shēn xíng lǐ
Cúi mình tỏ lòng kính trọng hoặc chào hỏ...
躬逢其盛
gōng féng qí shèng
May mắn được chứng kiến hoặc tham gia và...
dān
Trì hoãn, chậm trễ
躭惊受怕
dān jīng shòu pà
Luôn lo lắng sợ hãi, không yên tâm.
躯壳
qū qiào
Vỏ bọc cơ thể, ám chỉ thân xác bên ngoài...
躯干
qū gàn
Phần thân chính của cơ thể, bao gồm ngực...
Cơ thể, thân thể (cách viết cổ).
躲年
duǒ nián
Trốn tránh những việc không may trong nă...
gōng
Cơ thể, thân thể (cách nói cổ)
Thân thể, cơ thể
车号
chē hào
Biển số xe, mã số đăng ký xe.
车尘马足
chē chén mǎ zú
Bụi xe ngựa đầy đường, chỉ sự náo nhiệt ...
车尘马迹
chē chén mǎ jì
Vết tích của xe ngựa, ám chỉ dấu vết còn...
车展
chē zhǎn
Triển lãm xe hơi.
车怠马烦
chē dài mǎ fán
Xe ngựa mệt mỏi, hình dung tình trạng ki...
车无退表
chē wú tuì biǎo
Xe không thể lùi lại – Ám chỉ việc đã đư...
车殆马烦
chē dài mǎ fán
Xe mỏi ngựa mệt – Mô tả tình trạng kiệt ...
车水马龙
chē shuǐ mǎ lóng
Tả lại cảnh xe cộ và người qua lại rất đ...
车烦马毙
chē fán mǎ bì
Xe ngựa mệt mỏi, kiệt sức do đi xa hoặc ...
车牌
chē pái
Biển số xe.
车马填门
chē mǎ tián mén
Xe ngựa chật cửa, mô tả cảnh tấp nập, đô...
车马盈门
chē mǎ yíng mén
Xe ngựa đầy cửa, chỉ sự hưng thịnh hoặc ...
车马辐辏
chē mǎ fú còu
Xe ngựa tụ tập như nan hoa bánh xe, chỉ ...
车马骈阗
chē mǎ pián tián
Xe ngựa nối đuôi nhau, chỉ sự đông đúc v...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...