Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身微力薄
Pinyin: shēn wēi lì bó
Meanings: Thân phận thấp kém, sức lực yếu ớt, ít khả năng thay đổi hoàn cảnh., Low status and weak power, lacking the ability to change one’s circumstances., 指地位低下,财力不足。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 身, 彳, 丿, 𠃌, 溥, 艹
Chinese meaning: 指地位低下,财力不足。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự bất lực hoặc khó khăn trong xã hội.
Example: 虽然他身微力薄,但依然努力奋斗。
Example pinyin: suī rán tā shēn wēi lì báo , dàn yī rán nǔ lì fèn dòu 。
Tiếng Việt: Mặc dù thân phận thấp kém, sức lực yếu ớt nhưng anh ấy vẫn cố gắng phấn đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân phận thấp kém, sức lực yếu ớt, ít khả năng thay đổi hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Low status and weak power, lacking the ability to change one’s circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指地位低下,财力不足。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế