Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11251 đến 11280 của 28922 tổng từ

Bới, đào, bám vào
扒拉
bā la
Lấy tay gạt/gẩy đồ vật
扒搂
bā lǒu
Kéo/ôm chặt vào lòng
扒灰
bā huī
Hốt/xới tro ra ngoài
扒犁
bā lí
Dụng cụ dạng cào, xới đất
扒糕
bā gāo
Loại bánh truyền thống làm từ bột gạo
扒耳搔腮
bā ěr sāo sāi
Gãi tai, vuốt má (biểu thị lo lắng)
扒车
bā chē
Leo lên xe khi đang chạy
扒钉
bā dīng
Đinh ghim
打动
dǎ dòng
Làm lay động, cảm động hoặc thuyết phục ...
打印机
dǎ yìn jī
Máy in.
打发
dǎ fa
Sai đi, phái đi; giết thời gian
打官司
dǎ guān si
Kiện tụng, đi kiện
打富济贫
dǎ fù jì pín
Đánh kẻ giàu giúp người nghèo.
打射
dǎ shè
Bắn phá, tấn công bằng vũ khí (thường là...
打尖
dǎ jiān
Dừng lại nghỉ ngơi và ăn uống khi đi đườ...
打当面鼓
dǎ dāngmiàn gǔ
Nói thẳng vào mặt ai đó mà không ngại.
打恭作揖
dǎ gōng zuò yī
Cúi chào cung kính hoặc tỏ thái độ lễ ph...
打情卖笑
dǎ qíng mài xiào
Chơi đùa tình tứ, trêu ghẹo nhau vui vẻ.
打情骂趣
dǎ qíng mà qù
Vừa trách móc vừa đùa giỡn một cách hài ...
打抱不平
dǎ bào bù píng
Bênh vực kẻ yếu, chống lại điều bất công
打拱
dǎ gǒng
Chắp tay vái chào (kiểu chào truyền thốn...
打拱作揖
dǎ gǒng zuò yī
Chắp tay vái chào và cúi mình (cách chào...
打揢
dǎ kē
Đánh dấu, khắc dấu
打旋磨儿
dǎ xuán mò ér
Xoay vòng, quay tròn (ít phổ biến, thườn...
打春
dǎ chūn
Đón mùa xuân, tổ chức lễ hội đầu xuân
打更
dǎ gēng
Đánh trống canh (báo giờ đêm xưa)
打杀
dǎ shā
Đánh chết, giết chết
打死老虎
dǎ sǐ lǎo hǔ
Đánh một con hổ đã chết (làm điều dễ dàn...
打滚撒泼
dǎ gǔn sā pō
Đánh lăn, ăn vạ

Hiển thị 11251 đến 11280 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...