Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11251 đến 11280 của 28899 tổng từ

扒车
bā chē
Leo lên xe khi đang chạy
扒钉
bā dīng
Đinh ghim
打动
dǎ dòng
Làm cảm động, lay động
打印机
dǎ yìn jī
Máy in.
打发
dǎ fa
Sai đi, phái đi; giết thời gian
打官司
dǎ guān si
Kiện tụng, đi kiện
打富济贫
dǎ fù jì pín
Đánh kẻ giàu giúp người nghèo.
打射
dǎ shè
Bắn phá, tấn công bằng vũ khí (thường là...
打尖
dǎ jiān
Dừng lại nghỉ ngơi và ăn uống khi đi đườ...
打当面鼓
dǎ dāngmiàn gǔ
Nói thẳng vào mặt ai đó mà không ngại.
打恭作揖
dǎ gōng zuò yī
Cúi chào cung kính hoặc tỏ thái độ lễ ph...
打情卖笑
dǎ qíng mài xiào
Chơi đùa tình tứ, trêu ghẹo nhau vui vẻ.
打情骂趣
dǎ qíng mà qù
Vừa trách móc vừa đùa giỡn một cách hài ...
打抱不平
dǎ bào bù píng
Bênh vực kẻ yếu, chống lại điều bất công
打拱
dǎ gǒng
Chắp tay vái chào (kiểu chào truyền thốn...
打拱作揖
dǎ gǒng zuò yī
Chắp tay vái chào và cúi mình (cách chào...
打揢
dǎ kē
Đánh dấu, khắc dấu
打旋磨儿
dǎ xuán mò ér
Xoay vòng, quay tròn (ít phổ biến, thườn...
打春
dǎ chūn
Đón mùa xuân, tổ chức lễ hội đầu xuân
打更
dǎ gēng
Đánh trống canh (báo giờ đêm xưa)
打杀
dǎ shā
Đánh chết, giết chết
打死老虎
dǎ sǐ lǎo hǔ
Đánh một con hổ đã chết (làm điều dễ dàn...
打滚撒泼
dǎ gǔn sā pō
Đánh lăn, ăn vạ
打牙犯嘴
dǎ yá fàn zuǐ
Trêu ghẹo, nói lời đùa cợt
打牙配嘴
dǎ yá pèi zuǐ
Trò chuyện vui vẻ, đùa cợt
打狗欺主
dǎ gǒu qī zhǔ
Đánh chó dọa chủ
打狗看主
dǎ gǒu kàn zhǔ
Đánh chó nhìn chủ
打破常规
dǎ pò cháng guī
Phá vỡ quy tắc thông thường, làm điều gì...
打破迷关
dǎ pò mí guān
Giải quyết vấn đề khó khăn, vượt qua trở...
打禅
dǎ chán
Ngồi thiền, tập trung tâm trí trong sự y...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...