Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打死老虎
Pinyin: dǎ sǐ lǎo hǔ
Meanings: Đánh một con hổ đã chết (làm điều dễ dàng), To beat a dead tiger (to do something easy), 比喻打击失势倒台的人。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》二十八回“大家一窝蜂打死老虎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丁, 扌, 匕, 歹, 耂, 几, 虍
Chinese meaning: 比喻打击失势倒台的人。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》二十八回“大家一窝蜂打死老虎。”
Grammar: Thành ngữ so sánh việc dễ dàng đạt được thành công.
Example: 这就像打死老虎一样简单。
Example pinyin: zhè jiù xiàng dǎ sǐ lǎo hǔ yí yàng jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Điều này giống như đánh một con hổ đã chết vậy, quá dễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh một con hổ đã chết (làm điều dễ dàng)
Nghĩa phụ
English
To beat a dead tiger (to do something easy)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻打击失势倒台的人。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》二十八回“大家一窝蜂打死老虎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế