Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打印机

Pinyin: dǎ yìn jī

Meanings: Máy in., Printer.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丁, 扌, 卩, 几, 木

Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ thiết bị dùng để in tài liệu.

Example: 这台打印机坏了,需要修理。

Example pinyin: zhè tái dǎ yìn jī huài le , xū yào xiū lǐ 。

Tiếng Việt: Máy in này bị hỏng, cần phải sửa chữa.

打印机
dǎ yìn jī
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy in.

Printer.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打印机 (dǎ yìn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung