Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 811 đến 840 của 28899 tổng từ

不落窠臼
bù luò kē jiù
Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo.
不落边际
bù luò biān jì
Không có giới hạn, quá mức phóng đại đến...
不蔓不支
bù màn bù zhī
Không lan man, không rườm rà; nội dung b...
不蔓不枝
bù màn bù zhī
Ngắn gọn, súc tích, không lan man, rườm ...
不虞
bù yú
Không ngờ tới, bất ngờ.
不虞之誉
bù yú zhī yù
Danh tiếng không ngờ tới, vinh dự bất ng...
不衫不履
bù shān bù lǚ
Ăn mặc xuề xòa, không chỉnh tề.
不见天日
bù jiàn tiān rì
Không nhìn thấy ánh sáng mặt trời, ám ch...
不见经传
bù jiàn jīng zhuàn
Không được ghi chép trong sách vở, chỉ s...
不见舆薪
bù jiàn yú xīn
Không nhìn thấy cả xe củi, ám chỉ không ...
不觉技痒
bù jué jì yǎng
Không kiềm được ham muốn thể hiện tài nă...
不解之仇
bù jiě zhī chóu
Thù hận không thể giải quyết, mối hận sâ...
不解之缘
bù jiě zhī yuán
Mối duyên không thể cắt đứt, gắn bó chặt...
不言不语
bù yán bù yǔ
Không nói năng gì, im lặng hoàn toàn.
不言而信
bù yán ér xìn
Không cần nói nhưng vẫn được tin tưởng, ...
不言而喻
bù yán ér yù
Không cần nói cũng đã rõ ràng.
不言而谕
bù yán ér yù
Không cần nói cũng có thể hiểu rõ, tự bả...
不计
bù jì
Không tính toán, không kể đến.
不讳之朝
bù huì zhī cháo
Chỉ thời kỳ cởi mở, mọi người có thể nói...
不讳之路
bù huì zhī lù
Con đường cởi mở, nơi mà mọi người có th...
不讳之门
bù huì zhī mén
Cánh cửa cởi mở, nơi mà mọi người có thể...
不识一丁
bù shí yī dīng
Một chữ bẻ đôi cũng không biết (mô tả ng...
不识不知
bù shí bù zhī
Không biết, không hiểu gì cả, thiếu kiến...
不识东家
bù shí dōng jiā
Không biết ai là người đáng kính trọng, ...
不识大体
bù shí dà tǐ
Không hiểu đại cục, không nắm bắt được t...
不识好歹
bù shí hǎo dǎi
Không biết điều hay lẽ dở, không phân bi...
不识局面
bù shí jú miàn
Không hiểu tình huống hay hoàn cảnh hiện...
不识时务
bù shí shí wù
Không biết thời thế, không hiểu tình hìn...
不识泰山
bù shí tài shān
Không nhận ra người hoặc điều gì đó quan...
不识起倒
bù shí qǐ dǎo
Không biết giới hạn, không hiểu phải cư ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...