Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3421 đến 3450 của 28899 tổng từ

册封
cè fēng
Phong tước vị hoặc danh hiệu chính thức ...
再不其然
zài bù qí rán
Không ngờ đúng như vậy, quả nhiên như th...
再作冯妇
zài zuò féng fù
Quay lại làm việc cũ, đặc biệt là việc k...
再作道理
zài zuò dào li
Suy nghĩ thêm hoặc tìm cách giải quyết v...
再做道理
zài zuò dào li
Giống với “再作道理”, suy nghĩ thêm hoặc tìm...
再四
zài sì
Lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự kiên trì...
再审
zài shěn
Xét xử lại một vụ án đã được xử trước đó
再拜
zài bài
Bái lạy lần nữa, thể hiện lòng tôn kính ...
再接再历
zài jiē zài lì
Tiếp tục cố gắng không ngừng nghỉ (phiên...
再接再砺
zài jiē zài lì
Giống với 再接再厉, tiếp tục mài giũa, không...
再犯
zài fàn
Phạm tội lại, tái phạm.
再生
zài shēng
Tái sinh, hồi phục lại, tái tạo.
再说
zài shuō
Nói thêm, bàn tiếp; cũng có nghĩa là ‘lầ...
再起
zài qǐ
Phục hồi lại, bắt đầu lại một lần nữa (t...
再迁
zài qiān
Di chuyển đi nơi khác lần nữa
再造
zài zào
Tái tạo, xây dựng lại
再造之恩
zài zào zhī ēn
Ân đức tái sinh, ơn cứu mạng
再醮
zài jiào
Lấy chồng/vợ lần nữa (sau khi góa bụa ho...
冒冒失失
mào mao shī shī
Lỗ mãng, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
冒名
mào míng
Mạo danh, lấy tên người khác
冒名接脚
mào míng jiē jiǎo
Giả danh để thay thế vị trí của ai đó
冒名顶替
mào míng dǐng tì
Giả danh và thay thế vị trí của ai đó
冒大不韪
mào dà bù wěi
Dám làm điều sai trái nghiêm trọng
冒尖
mào jiān
Nổi bật, vượt trội hơn so với những ngườ...
冒渎
mào dú
Phạm thượng, xúc phạm
冒炮
mào pào
Phát ngôn bừa bãi, nói mà không suy nghĩ
冒然
mào rán
Hấp tấp, vội vàng, thiếu cân nhắc
冒进
mào jìn
Tiến quân mạo hiểm, tiến lên một cách li...
冒顶
mào dǐng
Sập trần, sập mái (trong hầm mỏ)
最佳
zuì jiā
Tuyệt nhất, tối ưu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...