Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 再接再历
Pinyin: zài jiē zài lì
Meanings: Tiếp tục cố gắng không ngừng nghỉ (phiên bản khác của 再接再厉), To keep striving without stopping (a variant of 再接再厉)., 用以指继续努力,坚持不懈。同再接再砺”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 冉, 妾, 扌, 力, 厂
Chinese meaning: 用以指继续努力,坚持不懈。同再接再砺”。
Grammar: Thành ngữ, mang tính khích lệ, thúc đẩy nỗ lực.
Example: 他告诫自己要再接再历,不能放弃。
Example pinyin: tā gào jiè zì jǐ yào zài jiē zài lì , bù néng fàng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tự nhủ phải tiếp tục cố gắng không ngừng, không được bỏ cuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục cố gắng không ngừng nghỉ (phiên bản khác của 再接再厉)
Nghĩa phụ
English
To keep striving without stopping (a variant of 再接再厉).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以指继续努力,坚持不懈。同再接再砺”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế