Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22891 đến 22920 của 28899 tổng từ

行者
xíng zhě
Người đi đường, người hành hương
行者让路
xíng zhě ràng lù
Người đi đường nhường đường cho nhau
行聘
xíng pìn
Đưa sính lễ, làm lễ hỏi cưới
行腔
xíng qiāng
Hát theo điệu, phát âm giọng hát
行色
xíng sè
Dáng vẻ khi đi đường, phong thái lúc di ...
行色匆匆
xíng sè cōng cōng
Vội vã, hấp tấp khi đi đường
行若无事
xíng ruò wú shì
Hành động bình thản như không có chuyện ...
行藏
xíng cáng
Hành tung, dấu vết hoạt động (của con ng...
行规
háng guī
Quy tắc nghề nghiệp, quy định trong ngàn...
行话
háng huà
Thuật ngữ chuyên ngành, ngôn ngữ đặc trư...
行贿
xíng huì
Hối lộ, đưa tiền hoặc quà để mua chuộc
行踪无定
xíng zōng wú dìng
Hành tung không cố định, không rõ ràng
行辈
háng bèi
Thứ bậc, hàng lứa trong gia đình hoặc xã...
行远升高
xíng yuǎn shēng gāo
Đi xa và leo cao, biểu thị sự phát triển...
行远自迩
xíng yuǎn zì ěr
Muốn đi xa thì phải bắt đầu từ gần, ám c...
行道
xíng dào
Đường đi hoặc thực hiện lý tưởng, đạo đứ...
行部
xíng bù
Bộ phận hành chính hoặc bộ máy lưu động.
行都
xíng dū
Kinh đô tạm thời hoặc nơi đặt trụ sở chí...
行针步线
xíng zhēn bù xiàn
Chỉ thao tác cẩn thận tỉ mỉ, thường được...
行间字里
xíng jiān zì lǐ
Ẩn ý giữa các dòng chữ, ám chỉ thông điệ...
行阵
xíng zhèn
Hàng ngũ quân đội hoặc đội hình sắp xếp ...
行险徼幸
xíng xiǎn jiǎo xìng
Mạo hiểm để đạt được lợi ích mong muốn.
行香挂牌
xíng xiāng guà pái
Lễ nghi Phật giáo, khi nhà sư treo biển ...
行骗
xíng piàn
Lừa đảo, gian lận.
衍变
yǎn biàn
Phát triển, biến đổi dần theo thời gian.
衍射
yǎn shè
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng hoặc sóng.
衍文
yǎn wén
Sự mở rộng, giải thích chi tiết thêm cho...
衍生
yǎn shēng
Phát sinh, dẫn đến cái mới từ cái đã có.
衒玉求售
xuàn yù qiú shòu
Khoe khoang tài năng để tìm kiếm cơ hội ...
衒玉自售
xuàn yù zì shòu
Tự đề cao giá trị bản thân để được chú ý...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...