Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22891 đến 22920 của 28922 tổng từ

行合趋同
xíng hé qū tóng
Cùng nhau hợp tác, hướng tới mục tiêu ch...
行同狗彘
xíng tóng gǒu zhì
Hành xử như súc vật, chỉ những kẻ vô đạo...
行同狗豨
xíng tóng gǒu xī
So sánh hành vi của con người với loài c...
行同能偶
xíng tóng néng ǒu
Cùng hành động và có khả năng ngang nhau...
行奸卖俏
xíng jiān mài qiào
Ám chỉ phụ nữ có hành vi không đứng đắn,...
行将
xíng jiāng
Sắp sửa, chuẩn bị xảy ra (thường mang ý ...
行将就木
xíng jiāng jiù mù
Gần đất xa trời, chỉ người sắp chết.
行尸走肉
xíng shī zǒu ròu
Chỉ người sống mà như đã chết, thiếu ý c...
行尸走骨
xíng shī zǒu gǔ
Giống như '行尸走肉', chỉ người sống mà như ...
行崄侥幸
xíng xiǎn jiǎo xìng
Mạo hiểm liều lĩnh để đạt được lợi ích l...
行己有耻
xíng jǐ yǒu chǐ
Sống có đạo đức và biết xấu hổ trước nhữ...
行师动众
xíng shī dòng zhòng
Huy động nhiều người cho mục đích chiến ...
行歌
xíng gē
Hát khi đi, hát rong
行止
xíng zhǐ
Hành động và sự dừng lại, chỉ hoạt động ...
行步如飞
xíng bù rú fēi
Đi nhanh như bay
行浊言清
xíng zhuó yán qīng
Hành động không trong sạch nhưng lời nói...
行牧且荛
xíng mù qiě ráo
Chăn thả gia súc và đốn củi
行状
xíng zhuàng
Tiểu sử, sơ yếu lý lịch
行猎
xíng liè
Đi săn, săn bắn
行眠立盹
xíng mián lì dǔn
Ngủ đứng ngủ ngồi, chỉ sự mệt mỏi quá mứ...
行者
xíng zhě
Người đi đường, người hành hương
行者让路
xíng zhě ràng lù
Người đi đường nhường đường cho nhau
行聘
xíng pìn
Đưa sính lễ, làm lễ hỏi cưới
行腔
xíng qiāng
Hát theo điệu, phát âm giọng hát
行色
xíng sè
Dáng vẻ khi đi đường, phong thái lúc di ...
行色匆匆
xíng sè cōng cōng
Vội vã, hấp tấp khi đi đường
行若无事
xíng ruò wú shì
Hành động bình thản như không có chuyện ...
行藏
xíng cáng
Hành tung, dấu vết hoạt động (của con ng...
行规
háng guī
Quy tắc nghề nghiệp, quy định trong ngàn...
行话
háng huà
Thuật ngữ chuyên ngành, ngôn ngữ đặc trư...

Hiển thị 22891 đến 22920 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...