Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2731 đến 2760 của 28899 tổng từ

假虎张威
jiǎ hǔ zhāng wēi
Dựa vào quyền lực hay sức mạnh của người...
假誉驰声
jiǎ yù chí shēng
Giả tạo danh tiếng và sự nổi tiếng
假道
jiǎ dào
Mượn đường, đi nhờ đường
偏信则暗
piān xìn zé àn
Tin một cách mù quáng sẽ dẫn đến sai lầm...
偏压
piān yā
Điện áp lệch, điện thế một chiều trong m...
偏向
piān xiàng
Thiên vị, nghiêng về.
偏听偏信
piān tīng piān xìn
Chỉ nghe và tin một phía, thiếu khách qu...
偏听偏言
piān tīng piān yán
Chỉ nghe những lời nói một phía, không đ...
偏好
piān hào
Sở thích đặc biệt, ưu tiên lựa chọn cái ...
偏安
piān ān
Yên ổn tạm thời ở một khu vực nhỏ, không...
偏宕
piān dàng
Quá mức, vượt ra ngoài chuẩn mực thông t...
偏执
piān zhí
Cố chấp, bảo thủ; tin tưởng vào một quan...
偏护
piān hù
Bênh vực một cách thiên vị, không công b...
偏振
piān zhèn
Hiện tượng ánh sáng hoặc sóng điện từ da...
偏斜
piān xié
Nghiêng lệch, không thẳng hàng hoặc cân ...
偏殿
piān diàn
Một khu nhà phụ nằm bên cạnh cung điện c...
偏注
piān zhù
Chú trọng quá mức vào một khía cạnh nào ...
偏激
piān jī
Cực đoan, không khách quan, thiếu cân nh...
偏狭
piān xiá
Hẹp hòi, không rộng lượng, thiếu sự công...
偏疼
piān téng
Yêu thương thiên vị, dành tình cảm đặc b...
偏瘫
piān tān
Liệt nửa người (do tai biến mạch máu não...
偏私
piān sī
Thiên vị, không công bằng vì lợi ích cá ...
偏科
piān kē
Học lệch, chỉ tập trung vào một số môn h...
偏移
piān yí
Dịch chuyển, lệch khỏi vị trí ban đầu.
偏置
piān zhì
Đặt lệch sang một bên, không đặt ở giữa.
偏航
piān háng
Bay lệch khỏi lộ trình dự kiến.
偏袒
piān tǎn
Thiên vị, ủng hộ một bên mà không công b...
偕同
xié tóng
Cùng đi, cùng thực hiện với ai đó.
偕生之疾
xié shēng zhī jí
Bệnh tật bẩm sinh, bệnh mắc phải ngay kh...
偕老
xié lǎo
Sống cùng nhau đến già (thường nói về vợ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...