Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19471 đến 19500 của 28922 tổng từ

祢衡
mí héng
Tên một học giả nổi tiếng thời Đông Hán,...
祥风时雨
xiáng fēng shí yǔ
Gió lành và mưa thuận – ám chỉ điều kiện...
祥麟威凤
xiáng lín wēi fèng
Lân và Phượng quý hiếm – biểu tượng cho ...
票匪
piào fěi
Bọn cướp chuyên tấn công trên tàu hỏa ho...
票友
piào yǒu
Người yêu thích nghệ thuật kịch hoặc hát...
票号
piào hào
Tiền trang hoặc ngân hàng tư nhân thời x...
票庄
piào zhuāng
Nhà buôn bán vé, đại lý vé
票房价值
piào fáng jià zhí
Giá trị doanh thu phòng vé
票汇
piào huì
Hối phiếu, chuyển tiền qua ngân hàng bằn...
票活
piào huó
Hoạt động liên quan đến vé (bán vé, quản...
票选
piào xuǎn
Bầu chọn thông qua phiếu bầu
票额
piào é
Mệnh giá hoặc số tiền trên vé
祭享
jì xiǎng
Lễ dâng cúng, nghi lễ cúng tế
祭仪
jì yí
Nghi lễ cúng tế
祭台
jì tái
Bàn thờ, nơi làm lễ cúng tế
祭司
jì sī
Thầy cúng, linh mục trong nghi lễ cúng t...
祭品
jì pǐn
Đồ cúng, lễ vật dâng lên tổ tiên hoặc th...
祭器
jì qì
Dụng cụ dùng trong các nghi lễ tế lễ.
祭坛
jì tán
Bàn thờ hoặc nơi tổ chức nghi lễ tế lễ.
祭幛
jì zhàng
Khăn trắng hoặc vải dài dùng trong tang ...
祭文
jì wén
Bài văn tế đọc trong các nghi lễ cúng bá...
祭灵
jì líng
Cúng bái linh hồn người đã khuất.
祭礼
jì lǐ
Nghi lễ cúng bái hoặc quà cúng dâng lên ...
祭衣
jì yī
Áo lễ mặc trong các nghi lễ cúng bái.
jiào
Tên gọi của một loại cây thiêng trong tí...
gào
Cầu nguyện hoặc cầu xin với thần linh (c...
祲威盛容
qín wēi shèng róng
Miêu tả vẻ ngoài uy nghiêm và trang phục...
shēn
Tên một loại trang phục lễ nghi thời cổ ...
gāi
Một loại nhạc cụ hoặc công cụ nghi lễ cổ...
wēi
Tên một loại cây thiêng hoặc biểu tượng ...

Hiển thị 19471 đến 19500 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...