Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 票活

Pinyin: piào huó

Meanings: Hoạt động liên quan đến vé (bán vé, quản lý vé...), Ticket-related activities (selling tickets, managing tickets...), ①指无偿的劳动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 示, 覀, 氵, 舌

Chinese meaning: ①指无偿的劳动。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản mang tính kỹ thuật hoặc báo cáo.

Example: 这家公司主要负责票活业务。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǔ yào fù zé piào huó yè wù 。

Tiếng Việt: Công ty này chủ yếu chịu trách nhiệm về các hoạt động liên quan đến vé.

票活
piào huó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động liên quan đến vé (bán vé, quản lý vé...)

Ticket-related activities (selling tickets, managing tickets...)

指无偿的劳动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

票活 (piào huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung