Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祮
Pinyin: jiào
Meanings: Tên gọi của một loại cây thiêng trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc., The name of a sacred plant in Chinese folk beliefs., ①“祰”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①“祰”的讹字。
Grammar: Là danh từ chỉ tên riêng của thực vật, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这种植物被称为祮。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù bèi chēng wéi gào 。
Tiếng Việt: Loại cây này được gọi là 祮.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một loại cây thiêng trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of a sacred plant in Chinese folk beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“祰”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!