Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28321 đến 28350 của 28922 tổng từ

骄溢
jiāo yì
Kiêu căng đến mức quá đáng
骄狂
jiāo kuáng
Kiêu ngạo và điên cuồng, thiếu kiểm soát...
骄生惯养
jiāo shēng guàn yǎng
Nuôi dạy con cái trong sự chiều chuộng v...
骄纵
jiāo zòng
Chiều chuộng và dung túng ai đó quá mức
骄蹇
jiāo jiǎn
Kiêu ngạo và cố chấp
骄躁
jiāo zào
Kiêu ngạo và nóng nảy
huá
Tên một loại ngựa quý, thường chỉ sự xuấ...
骆驿不绝
luò yì bù jué
Liên tục nối tiếp nhau không ngừng nghỉ
骈拇枝指
pián mǔ zhī zhǐ
Ngón tay, ngón chân thừa (dị hình bẩm si...
骈文
pián wén
Văn biền ngẫu (thể loại văn cổ điển Trun...
骈枝俪叶
pián zhī lì yè
Những cành lá mọc đối xứng nhau (mang tí...
骈死
pián sǐ
Chết cùng lúc (hoặc chết chung với ai đó...
骈比
pián bǐ
Sát gần nhau, xếp san sát (thường dùng c...
骈肩
pián jiān
Xếp vai kề vai (diễn tả sự đông đúc, che...
骈肩叠迹
pián jiān dié jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miê...
骈肩接迹
pián jiān jiē jì
Vai kề vai, bước chân nối tiếp nhau (miê...
骈肩累足
pián jiān lěi zú
Vai kề vai, chân chồng chân (miêu tả sự ...
骈肩累踵
pián jiān lěi zhǒng
Vai kề vai, gót chân chạm vào nhau (miêu...
骈肩累迹
pián jiān lěi jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (miê...
骈肩迭迹
pián jiān dié jì
Vai kề vai, dấu chân chồng lên nhau (tươ...
骈门连室
pián mén lián shì
Nhà cửa san sát, liền kề nhau (miêu tả k...
骈阗
pián tián
Đông đúc, tụ tập lại (miêu tả đám đông t...
骈首就僯
pián shǒu jiù lìn
Chấp nhận cái chết hoặc chịu đựng hình p...
骈首就戮
pián shǒu jiù lù
Đưa đầu chịu chết (chấp nhận cái chết mà...
骈首就死
pián shǒu jiù sǐ
Đưa đầu chịu chết (giống 骈首就戮, nhưng man...
骈首就系
pián shǒu jiù xì
Đưa đầu chịu trói (chấp nhận bị bắt giữ ...
骈首就逮
pián shǒu jiù dǎi
Đưa đầu chịu bắt (chấp nhận bị bắt giữ m...
骎骎
qīn qīn
Mô tả sự tiến triển nhanh chóng hoặc liê...
骏波虎浪
jùn bō hǔ làng
Dùng để chỉ những gian nan, thử thách lớ...
骏足
jùn zú
Chỉ người tài năng hoặc vật có khả năng ...

Hiển thị 28321 đến 28350 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...