Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28321 đến 28350 của 28899 tổng từ

xiān
Ngựa khỏe mạnh và nhanh nhẹn.
fēi
Bay nhanh như gió.
huáng
Ngựa có màu vàng hoặc hung đỏ.
qián
Ngựa có màu trắng pha đen.
Ngựa có màu đen tuyền.
lóng
Loài ngựa giống rồng, biểu tượng của sức...
zōng
Bờm ngựa dài và dày.
騣女痴儿
zōng nǚ chī ér
Nói về những người trẻ tuổi yêu nhau như...
騣女痴男
zōng nǚ chī nán
Cặp đôi nam nữ trẻ yêu nhau nhưng hành đ...
騣童钝夫
zōng tóng dùn fū
Trẻ con ngây thơ và người lớn chậm hiểu.
róu
Tính tình ôn hòa, nhu thuận.
zhì
Ngựa nhỏ nhắn, xinh xắn.
zhì
Chỉ định, xác định thứ bậc, cấp bậc (ít ...
guī
Ngựa có màu đen tuyền hoặc nâu đậm.
sào
Ngựa mẹ.
qiān
Bay cao, thường ám chỉ thăng tiến trong ...
liú
Ngựa lông đỏ, một loại ngựa quý.
shàn
Thiến (động vật), cắt bỏ cơ quan sinh dụ...
cōng
Ngựa lông xám, thường chỉ ngựa đẹp.
jiāo
Kiêu ngạo, tự phụ.
Trạm dịch (trạm nghỉ hoặc trạm chuyển ti...
zhòu
Đột ngột, bất ngờ; dữ dội
zhòu
Đột ngột, bất ngờ
Ngựa quý, biểu tượng của người tài giỏi.
骨化
gǔ huà
Biến thành xương (quá trình hóa thạch ho...
骨殖
gǔ zhi
Xương cốt (sau khi chết, còn lại dưới dạ...
骨鲠在喉
gǔ gěng zài hóu
Cảm giác như có xương cá mắc trong cổ họ...
wěi
Uốn cong, cong queo (ít dùng trong hiện ...
骫曲
wěi qū
Cong vẹo, quanh co (dùng để miêu tả đườn...
骫法
wěi fǎ
Vi phạm pháp luật, làm trái quy định (hi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...