Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骈阗
Pinyin: pián tián
Meanings: Đông đúc, tụ tập lại (miêu tả đám đông tụ tập ở một nơi), Crowded, gathered together (describing a crowd gathering in one place)., ①聚集一起。也作“骈填”“骈田”。[例]不是一人能领导,那容百族共骈阗。——柳亚子《浣溪沙》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 并, 马, 真, 门
Chinese meaning: ①聚集一起。也作“骈填”“骈田”。[例]不是一人能领导,那容百族共骈阗。——柳亚子《浣溪沙》。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội hoặc hoạt động đông người.
Example: 节日期间,市中心骈阗热闹。
Example pinyin: jié rì qī jiān , shì zhōng xīn pián tián rè nào 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, trung tâm thành phố đông đúc và náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đông đúc, tụ tập lại (miêu tả đám đông tụ tập ở một nơi)
Nghĩa phụ
English
Crowded, gathered together (describing a crowd gathering in one place).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集一起。也作“骈填”“骈田”。不是一人能领导,那容百族共骈阗。——柳亚子《浣溪沙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!