Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骎骎
Pinyin: qīn qīn
Meanings: Mô tả sự tiến triển nhanh chóng hoặc liên tục., Describing rapid or continuous progress., ①马跑得很快。[例]驾彼四骆,载骤骎骎。——《诗·小雅·四牡》。[例]皋兰被径路,青骊逝骎骎。——三国魏·阮籍《咏怀八十二首》。[合]:骎骎(马快跑的样子)。*②迅疾。[例]然后由欧洲新文明进而复我三皇五帝旧文明,骎骎进于大同之世矣。——《老残游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 马
Chinese meaning: ①马跑得很快。[例]驾彼四骆,载骤骎骎。——《诗·小雅·四牡》。[例]皋兰被径路,青骊逝骎骎。——三国魏·阮籍《咏怀八十二首》。[合]:骎骎(马快跑的样子)。*②迅疾。[例]然后由欧洲新文明进而复我三皇五帝旧文明,骎骎进于大同之世矣。——《老残游记》。
Grammar: Được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả trạng thái. Thường xuất hiện trong các văn cảnh mang tính biểu đạt cao.
Example: 社会发展骎骎日上。
Example pinyin: shè huì fā zhǎn qīn qīn rì shàng 。
Tiếng Việt: Sự phát triển xã hội ngày càng nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự tiến triển nhanh chóng hoặc liên tục.
Nghĩa phụ
English
Describing rapid or continuous progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骎骎(马快跑的样子)
迅疾。然后由欧洲新文明进而复我三皇五帝旧文明,骎骎进于大同之世矣。——《老残游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!