Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12331 đến 12360 của 28922 tổng từ

接手
jiē shǒu
Nhận trách nhiệm hoặc công việc từ người...
接排
jiē pái
Xếp lịch tiếp theo (cho hoạt động hoặc s...
接援
jiē yuán
Hỗ trợ, cứu viện (trong tình huống khó k...
接替
jiē tì
Thay thế, kế nhiệm (ai đó trong một vị t...
接榫
jiē sǔn
Ghép nối, khớp nối (các bộ phận lại với ...
接洽
jiē qià
Liên hệ, thương lượng (với ai đó về vấn ...
接济
jiē jì
Cứu trợ, giúp đỡ (bằng tiền hoặc nguồn l...
接火
jiē huǒ
Giao chiến, nổ súng (trong quân sự)
接点
jiē diǎn
Điểm tiếp xúc, điểm nối.
接生
jiē shēng
Giúp đỡ sinh nở; đỡ đẻ.
接界
jiē jiè
Tiếp giáp; giáp ranh giới.
接种
jiē zhǒng
Tiêm chủng; tiêm vắc-xin.
接穗
jiē suì
Mắt ghép (trong kỹ thuật ghép cây).
接线
jiē xiàn
Nối dây; kết nối đường dây.
接缝
jiē fèng
Đường nối; khe hở giữa hai phần gắn kết.
接羔
jiē gāo
Chăm sóc cừu con mới sinh; đỡ đẻ cho cừu...
接脚
jiē jiǎo
Ghép nối chân (của đồ vật); nối thêm phầ...
接获
jiē huò
Nhận được; tiếp nhận thông tin hoặc tin ...
接袂成帷
jiē mèi chéng wéi
Mô tả đám đông tụ tập đông đảo, tay áo c...
接谈
jiē tán
Tiếp xúc và đàm phán, gặp gỡ để trao đổi...
接踵比肩
jiē zhǒng bǐ jiān
Chen chúc nhau, rất đông đúc
接踵而来
jiē zhǒng ér lái
Liền sau đó đến ngay lập tức
接踵而至
jiē zhǒng ér zhì
Liền sau đó xuất hiện ngay lập tức
接邻
jiē lín
Giáp ranh, tiếp giáp (về địa lý)
接防
jiē fáng
Tiếp nhận phòng thủ, thay phiên canh gác
接风洗尘
jiē fēng xǐ chén
Tổ chức tiệc chiêu đãi người vừa đến nơi...
接驾
jiē jià
Đón tiếp vua hoặc người có quyền thế cao
接骨
jiē gǔ
Ghép xương, nối xương bị gãy
yáng
Lan tỏa, phát tán (ít dùng, chủ yếu tron...
控制系统
kòng zhì xì tǒng
Hệ thống điều khiển

Hiển thị 12331 đến 12360 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat