Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12331 đến 12360 của 28899 tổng từ

接点
jiē diǎn
Điểm tiếp xúc, điểm nối.
接生
jiē shēng
Giúp đỡ sinh nở; đỡ đẻ.
接界
jiē jiè
Tiếp giáp; giáp ranh giới.
接种
jiē zhǒng
Tiêm chủng; tiêm vắc-xin.
接穗
jiē suì
Mắt ghép (trong kỹ thuật ghép cây).
接线
jiē xiàn
Nối dây; kết nối đường dây.
接缝
jiē fèng
Đường nối; khe hở giữa hai phần gắn kết.
接羔
jiē gāo
Chăm sóc cừu con mới sinh; đỡ đẻ cho cừu...
接脚
jiē jiǎo
Ghép nối chân (của đồ vật); nối thêm phầ...
接获
jiē huò
Nhận được; tiếp nhận thông tin hoặc tin ...
接袂成帷
jiē mèi chéng wéi
Mô tả đám đông tụ tập đông đảo, tay áo c...
接谈
jiē tán
Tiếp xúc và đàm phán, gặp gỡ để trao đổi...
接踵比肩
jiē zhǒng bǐ jiān
Chen chúc nhau, rất đông đúc
接踵而来
jiē zhǒng ér lái
Liền sau đó đến ngay lập tức
接踵而至
jiē zhǒng ér zhì
Liền sau đó xuất hiện ngay lập tức
接邻
jiē lín
Giáp ranh, tiếp giáp (về địa lý)
接防
jiē fáng
Tiếp nhận phòng thủ, thay phiên canh gác
接风洗尘
jiē fēng xǐ chén
Tổ chức tiệc chiêu đãi người vừa đến nơi...
接驾
jiē jià
Đón tiếp vua hoặc người có quyền thế cao
接骨
jiē gǔ
Ghép xương, nối xương bị gãy
yáng
Lan tỏa, phát tán (ít dùng, chủ yếu tron...
控制系统
kòng zhì xì tǒng
Hệ thống điều khiển
控名责实
kòng míng zé shí
Yêu cầu trách nhiệm dựa trên danh phận
控告
kòng gào
Tố cáo, kiện cáo
控扼
kòng è
Kiểm soát chặt chẽ hoặc nắm giữ một vị t...
控股公司
kòng gǔ gōng sī
Công ty nắm quyền kiểm soát các công ty ...
控诉
kòng sù
Tố cáo, lên án mạnh mẽ
推事
tuī shì
Chức quan xét xử thời xưa (hiện không cò...
推亡固存
tuī wáng gù cún
Loại bỏ cái cũ hư hỏng để giữ lại cái tố...
推估
tuī gū
Ước lượng, tính toán dựa trên dữ liệu sẵ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...