Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15451 đến 15480 của 28899 tổng từ

死声唃气
sǐ shēng gǔ qì
Âm thanh và hơi thở yếu ớt như sắp chết.
死声活气
sǐ shēng huó qì
Tiếng nói yếu ớt nhưng vẫn cố gắng giữ h...
死声淘气
sǐ shēng táo qì
Cách biểu đạt âm thanh yếu ớt kèm theo c...
死寂
sǐ jì
Yên lặng đến mức đáng sợ, hoàn toàn im ắ...
死尸
sǐ shī
Xác chết, thi thể.
死当
sǐ dàng
Bán đồ vật mà không mong muốn chuộc lại.
死得其所
sǐ dé qí suǒ
Chết một cách xứng đáng, có ý nghĩa.
死心塌地
sǐ xīn tā dì
Quyết tâm làm việc gì đến cùng, không th...
死心搭地
sǐ xīn dā dì
Tương tự '死心塌地', từ đồng nghĩa.
死心落地
sǐ xīn luò dì
Tâm trạng hoàn toàn cam chịu, không còn ...
死心踏地
sǐ xīn tà dì
Tương tự '死心塌地', từ đồng nghĩa.
死战
sǐ zhàn
Chiến đấu đến chết, không đầu hàng.
死手
sǐ shǒu
Tay đã bị liệt hoặc không thể cử động đư...
死报
sǐ bào
Báo cáo sai sự thật, thông tin không chí...
死数
sǐ shù
Số phận đã định sẵn, kết cục bi thảm khó...
死无对证
sǐ wú duì zhèng
Người chết không thể đối chất, sự thật k...
死有余僯
sǐ yǒu yú liǎn
Chết cũng không hết tội, ám chỉ tội lỗi ...
死有余罪
sǐ yǒu yú zuì
Chết cũng không đủ để đền tội, ám chỉ tộ...
死有余诛
sǐ yǒu yú zhū
Chết cũng không đủ để trừng phạt, ám chỉ...
死有余责
sǐ yǒu yú zé
Chết cũng không hết trách nhiệm, ám chỉ ...
死有余辜
sǐ yǒu yú gū
Chết cũng không đủ để chuộc tội, ám chỉ ...
死标白缠
sǐ biāo bái chán
Ám chỉ việc tranh cãi hoặc thảo luận vô ...
死样活气
sǐ yàng huó qì
Mang dáng vẻ của người chết nhưng vẫn cò...
死模活样
sǐ mó huó yàng
Trông giống như người chết, không còn sứ...
死欲速朽
sǐ yù sù xiǔ
Muốn chết nhanh chóng để được yên nghỉ, ...
死死平平
sǐ sǐ píng píng
Cuộc sống đơn điệu, không có gì nổi bật.
死求白赖
sǐ qiú bái lài
Van xin, cầu khẩn, cố gắng thuyết phục a...
死求百赖
sǐ qiú bǎi lài
Cầu xin hết lần này đến lần khác, cố gắn...
死沉
sǐ chén
Cực kỳ trầm lặng hoặc nặng nề, không có ...
死灭
sǐ miè
Tuyệt diệt, hoàn toàn bị tiêu diệt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...