Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死光
Pinyin: sǐ guāng
Meanings: Ánh sáng chết chóc, ánh sáng hủy diệt., Deadly light, destructive light., ①致命的光束。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 歹, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①致命的光束。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học viễn tưởng hoặc công nghệ cao.
Example: 科幻小说里常提到死光武器。
Example pinyin: kē huàn xiǎo shuō lǐ cháng tí dào sǐ guāng wǔ qì 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng thường nhắc đến vũ khí ánh sáng chết chóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng chết chóc, ánh sáng hủy diệt.
Nghĩa phụ
English
Deadly light, destructive light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
致命的光束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!