Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死数

Pinyin: sǐ shù

Meanings: Số phận đã định sẵn, kết cục bi thảm khó tránh khỏi., Predetermined fate, an inevitable tragic outcome., ①注定必死的。[例]便多走的几日,也是死数。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 匕, 歹, 娄, 攵

Chinese meaning: ①注定必死的。[例]便多走的几日,也是死数。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực và bi quan.

Example: 他认为自己是死数难逃。

Example pinyin: tā rèn wéi zì jǐ shì sǐ shù nán táo 。

Tiếng Việt: Anh ta nghĩ rằng mình khó thoát khỏi số phận bi thảm.

死数
sǐ shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận đã định sẵn, kết cục bi thảm khó tránh khỏi.

Predetermined fate, an inevitable tragic outcome.

注定必死的。便多走的几日,也是死数。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死数 (sǐ shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung