Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死信

Pinyin: sǐ xìn

Meanings: Thư tín không thể gửi đi hoặc nhận được., Undeliverable mail., ①因地址、姓名不清等原因无法投递的信件。*②死讯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 歹, 亻, 言

Chinese meaning: ①因地址、姓名不清等原因无法投递的信件。*②死讯。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thư tín hoặc dịch vụ bưu chính.

Example: 这封信成了死信。

Example pinyin: zhè fēng xìn chéng le sǐ xìn 。

Tiếng Việt: Bức thư này trở thành thư không thể gửi đi được.

死信
sǐ xìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư tín không thể gửi đi hoặc nhận được.

Undeliverable mail.

因地址、姓名不清等原因无法投递的信件

死讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死信 (sǐ xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung