Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6091 đến 6120 của 28922 tổng từ

喑噁叱咤
yīn è chì zhà
Lời nói nghiêm khắc hoặc mệnh lệnh mạnh ...
喘证
chuǎn zhèng
Chứng khó thở (thuật ngữ y học về tình t...
喘鸣
chuǎn míng
Tiếng khò khè khi thở (âm thanh phát ra ...
喙突
huì tū
Mỏm lồi (cấu trúc xương nhô ra ở một số ...
喙长三尺
huì cháng sān chǐ
Một lời nói có sức nặng, ý nghĩa sâu sắc...
喜不自胜
xǐ bù zì shèng
Vui mừng không kiềm chế được (diễn tả ni...
喜房
xǐ fáng
Phòng cưới (trong đám cưới)
喜新厌故
xǐ xīn yàn gù
Thích cái mới, chán cái cũ
喜新厌旧
xǐ xīn yàn jiù
Thích cái mới, ghét cái cũ (giống nghĩa ...
喜期
xǐ qī
Ngày cưới (thời gian tổ chức hôn lễ)
喜果
xǐ guǒ
Quả hỷ (đồ ăn ngọt tượng trưng cho niềm ...
喜梦
xǐ mèng
Giấc mơ đẹp, giấc mộng vui
喜歌
xǐ gē
Bài hát vui, ca khúc mang lại niềm vui
喜气
xǐ qì
Không khí vui vẻ, niềm vui tỏa ra
喜气洋洋
xǐ qì yáng yáng
Rạng rỡ niềm vui, đầy hân hoan
喜溢眉梢
xǐ yì méi shāo
Niềm vui lộ rõ trên nét mặt
喜相
xǐ xiàng
Diện mạo vui vẻ, vẻ ngoài hạnh phúc
喜眉笑眼
xǐ méi xiào yǎn
Nụ cười nở trên môi và mắt (niềm vui bộc...
喜笑颜开
xǐ xiào yán kāi
Nở nụ cười tươi tắn, rạng rỡ niềm vui
喜糖
xǐ táng
Kẹo cưới (kẹo phát trong đám cưới)
喜纹
xǐ wén
Hoa văn may mắn, họa tiết mang ý nghĩa v...
喜联
xǐ lián
Câu đối mừng (thường dùng trong lễ cưới ...
喜色
xǐ sè
Vẻ vui mừng, thần sắc hạnh phúc
喜蛋
xǐ dàn
Trứng được dùng trong các dịp lễ cưới ho...
喜行于色
xǐ xíng yú sè
Niềm vui thể hiện rõ trên nét mặt, không...
喜见于色
xǐ jiàn yú sè
Vẻ vui mừng hiện rõ trên khuôn mặt.
喜跃
xǐ yuè
Nhảy múa vì vui mừng.
喜跃抃舞
xǐ yuè biàn wǔ
Mô tả sự vui mừng quá đỗi mà nhảy múa re...
喜车
xǐ chē
Xe hoa (xe cưới) được dùng trong đám cướ...
喜逐颜开
xǐ zhú yán kāi
Nét mặt rạng rỡ vì vui mừng.

Hiển thị 6091 đến 6120 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...