Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喙长三尺

Pinyin: huì cháng sān chǐ

Meanings: Một lời nói có sức nặng, ý nghĩa sâu sắc (mô tả lời nói thâm thúy và dài dòng nhưng đầy giá trị)., Words that carry great weight and profound meaning (describing insightful and lengthy but valuable speech)., 喙嘴。嘴长三尺。形容人善于辨说。[出处]《庄子·徐无鬼》“丘愿有喙三尺。彼之谓不道之道,此之谓不言之辩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 彖, 长, 一, 二, 尺

Chinese meaning: 喙嘴。嘴长三尺。形容人善于辨说。[出处]《庄子·徐无鬼》“丘愿有喙三尺。彼之谓不道之道,此之谓不言之辩。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể tách rời hoặc thay đổi cấu trúc. Thường đứng độc lập trong câu hoặc làm chủ ngữ.

Example: 老师讲的话真是喙长三尺,让我们都受益匪浅。

Example pinyin: lǎo shī jiǎng de huà zhēn shì huì cháng sān chǐ , ràng wǒ men dōu shòu yì fěi qiǎn 。

Tiếng Việt: Lời giảng của thầy giáo thật sự sâu sắc và quý báu, khiến chúng tôi đều học hỏi được nhiều điều.

喙长三尺
huì cháng sān chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lời nói có sức nặng, ý nghĩa sâu sắc (mô tả lời nói thâm thúy và dài dòng nhưng đầy giá trị).

Words that carry great weight and profound meaning (describing insightful and lengthy but valuable speech).

喙嘴。嘴长三尺。形容人善于辨说。[出处]《庄子·徐无鬼》“丘愿有喙三尺。彼之谓不道之道,此之谓不言之辩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...