Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20851 đến 20880 của 28922 tổng từ

统舱
tǒng cāng
Khoang chung trên tàu, nơi chứa hàng hóa...
xiù
Thêu, thêu thùa.
绣花
xiù huā
Thêu hoa, thêu trang trí
绣花枕头
xiù huā zhěn tou
Gối thêu hoa, gối trang trí đẹp
绣虎雕龙
xiù hǔ diāo lóng
Thêu hổ chạm rồng, ám chỉ kỹ nghệ tinh x...
绣阁
xiù gé
Phòng thêu, nơi phụ nữ xưa làm việc thêu...
Vải thưa, vải mỏng nhẹ
绥靖
suí jìng
An ủi, xoa dịu, hòa giải
绥靖主义
suí jìng zhǔ yì
Chủ nghĩa thỏa hiệp, chính sách nhượng b...
绦虫
tāo chóng
Sán dây, loại ký sinh trùng sống trong r...
继古开今
jì gǔ kāi jīn
Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai
继后
jì hòu
Kế tiếp, sau đó
继嗣
jì sì
Người kế thừa, dòng dõi
继子
jì zǐ
Con riêng của vợ/chồng, con kế
继室
jì shì
Vợ kế, vợ sau
继往开来
jì wǎng kāi lái
Kế thừa quá khứ, mở ra tương lai
继晷焚膏
jì guǐ fén gāo
Đốt đèn cầy suốt đêm, chăm chỉ học tập h...
继武
jì wǔ
Kế tục, tiếp nối
继母
jì mǔ
Mẹ kế
继绝存亡
jì jué cún wáng
Kế thừa những giá trị đang mai một và du...
Sợi tơ, đầu mối; diễn biến suy nghĩ.
绪言
xù yán
Lời nói mở đầu, phần giới thiệu một cuốn...
绪论
xù lùn
Phần thảo luận mở đầu trong một cuốn sác...
绪风
xù fēng
Gió nhẹ thổi vào buổi sớm mai.
绫子
líng zi
Loại vải lụa mỏng và đẹp, thường được sử...
绫罗绸缎
líng luó chóu duàn
Các loại vải lụa cao cấp, sang trọng.
续凫截鹤
xù fú jié hè
Một cách nói ám chỉ việc không nên sửa đ...
续凫断鹤
xù fú duàn hè
Ý nói việc làm trái tự nhiên, phá vỡ quy...
续鹜短鹤
xù wù duǎn hè
Ám chỉ việc kéo dài điều dư thừa, cắt ng...
绮纨之岁
qǐ wán zhī suì
Chỉ tuổi trẻ giàu sang, sung túc.

Hiển thị 20851 đến 20880 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...