Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20851 đến 20880 của 28899 tổng từ

绳其祖武
shéng qí zǔ wǔ
Noi gương tổ tiên
绳厥祖武
shéng jué zǔ wǔ
Noi theo đức hạnh của tổ tiên
绳床瓦灶
shéng chuáng wǎ zào
Cuộc sống nghèo khổ, điều kiện đơn sơ
绳愆纠缪
shéng qiān jiū miù
Sửa lỗi, chỉnh đốn sai lầm
绳愆纠谬
shéng qiān jiū miù
Chỉnh đốn sai lầm, sửa chữa khuyết điểm
绳捆索绑
shéng kǔn suǒ bǎng
Buộc chặt bằng dây
绳枢
shéng shū
Cửa xoay bằng dây thừng
绳枢瓮牖
shéng shū wèng yǒu
Nhà cửa nghèo nàn, đơn sơ
绳绳
shéng shéng
Liên tục, không ngừng nghỉ
绳趋尺步
shéng qū chǐ bù
Đi đứng cẩn thận, tuân thủ quy tắc
绳锯木断
shéng jù mù duàn
Kiên trì sẽ đạt được kết quả
绳墨
shéng mò
Dụng cụ kẻ mực, thước mực; quy tắc, chuẩ...
绳墨之言
shéng mò zhī yán
Lời nói hợp với chuẩn mực, lời khuyên bả...
维生素
wéi shēng sù
Vitamin, chất dinh dưỡng cần thiết cho c...
绵绸
mián chóu
Loại vải lụa mềm mịn và nhẹ.
绵联
mián lián
Liên tục nối tiếp nhau như sợi bông.
绵薄
mián báo
Mỏng manh, yếu ớt; khiêm tốn (thường dùn...
绵言细语
mián yán xì yǔ
Lời nói dịu dàng, nhỏ nhẹ.
绵远
mián yuǎn
Kéo dài xa xôi; lâu dài.
绵里薄材
mián lǐ báo cái
Bề ngoài trông có vẻ tốt nhưng thực chất...
绵里藏针
mián lǐ cáng zhēn
Bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong cứng r...
绷子
bēng zi
Khung căng vải (dùng trong thêu, may).
绷巴吊拷
bēng bā diào kǎo
Bị căng thẳng, bị tra tấn cả về tinh thầ...
chóu
Lụa, vải lụa.
绸缎
chóu duàn
Vải lụa bóng (thường dùng để chỉ loại vả...
绸缪
chóu móu
Chuẩn bị chu đáo, kỹ càng trước khi xảy ...
绸缪帷幄
chóu móu wéi wò
Chuẩn bị mọi thứ chu đáo trong hậu trườn...
zōng
Tổng hợp, phân tích toàn diện.
绿化
lǜ huà
Xanh hóa, trồng cây xanh
绿惨红愁
lǜ cǎn hóng chóu
Mô tả cảnh vật héo úa, tiêu điều, thường...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...