Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绣阁
Pinyin: xiù gé
Meanings: Phòng thêu, nơi phụ nữ xưa làm việc thêu thùa, Embroidery room, where women in ancient times did embroidery work, ①旧时女子闺房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 秀, 纟, 各, 门
Chinese meaning: ①旧时女子闺房。
Grammar: Danh từ ghép, mang tính lịch sử văn hóa, liên quan đến đời sống phụ nữ xưa.
Example: 古代女子多在绣阁中度过她们的时光。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ duō zài xiù gé zhōng dù guò tā men de shí guāng 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường dành thời gian trong phòng thêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thêu, nơi phụ nữ xưa làm việc thêu thùa
Nghĩa phụ
English
Embroidery room, where women in ancient times did embroidery work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时女子闺房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!