Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24571 đến 24600 của 28899 tổng từ

跖狗吠尧
zhí gǒu fèi yáo
Chỉ việc kẻ xấu vu khống người tốt, tươn...
跗萼联芳
fū è lián fāng
Tình bạn thân thiết hoặc mối quan hệ gắn...
跗萼载韡
fū è zài wěi
Một thành ngữ hiếm gặp, biểu thị ý nghĩa...
跗萼连晖
fū è lián huī
Tình anh em gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau.
bàn
Vấp, vướng vào
Đi khập khiễng, bước tập tễnh
shān
Đi chậm từng bước nặng nề
跛行千里
bǒ xíng qiān lǐ
Mặc dù khó khăn nhưng vẫn kiên trì đạt m...
跛鳖千里
bǒ biē qiān lǐ
Chậm mà chắc, dù tiến chậm nhưng vẫn có ...
距人千里
jù rén qiān lǐ
Giữ khoảng cách rất xa với người khác, t...
距跃三百
jù yuè sān bǎi
Di chuyển nhanh chóng và mạnh mẽ nhằm đạ...
践踏
jiàn tà
Dẫm đạp, chà đạp lên (gây hư hại hoặc xú...
跟腱
gēn jiàn
Gân Achilles (phần gân ở phía sau chân, ...
Dấu vết, dấu hiệu còn lại của sự việc ha...
xiǎn
Đi chân trần
跨业
kuà yè
Kinh doanh đa ngành nghề, hoạt động tron...
跨度
kuà dù
Khoảng cách giữa hai điểm, đặc biệt tron...
跨栏赛跑
kuà lán sài pǎo
Chạy vượt rào, môn thể thao chạy đua cần...
跨立
kuà lì
Đứng dạng chân, tư thế đứng hai chân rộn...
跨骑
kuà qí
Ngồi cưỡi, ngồi dạng chân trên lưng ngựa...
跪伏
guì fú
Quỳ gối và nằm úp mặt xuống đất, thường ...
跪叩
guì kòu
Quỳ xuống và dập đầu, là một nghi thức c...
跪祷
guì dǎo
Quỳ xuống cầu nguyện, thường trong các n...
跫响空谷
qióng xiǎng kōng gǔ
Tiếng vang vọng trong thung lũng trống t...
跫然足音
qióng rán zú yīn
Âm thanh rõ ràng của bước chân, ám chỉ d...
跬步千里
kuǐ bù qiān lǐ
Một bước nhỏ có thể dẫn tới con đường dà...
kuáng
Hoang dã, điên cuồng, mất kiểm soát.
dié
Bước đi chậm rãi, nhẹ nhàng (ít phổ biến...
路不拾遗
lù bù shí yí
Không nhặt của rơi trên đường, chỉ xã hộ...
路叟之忧
lù sǒu zhī yōu
Nỗi lo của người già bên đường, ám chỉ n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...