Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24571 đến 24600 của 28922 tổng từ

跃马扬鞭
yuè mǎ yáng biān
Phi ngựa vung roi, hình ảnh chỉ hành độn...
跅弢不羁
tuò tāo bù jī
Tả về người phóng khoáng, không bị ràng ...
Bước dài, vượt qua một khoảng cách lớn.
zhàn
Bước chân dồn dập, đi nhanh liên tục.
lóng
Bước thấp, khom lưng khi đi lại.
jiāo
Nhảy múa, di chuyển bằng cách nhảy.
跋前疐后
bá qián zhì hòu
Mô tả tình huống khó khăn, tiến thoái lư...
跌足
diē zú
Giậm chân (vì tiếc nuối, tức giận)
跌风
diē fēng
Gió lớn làm ngã đổ cây cối, nhà cửa
tuó
Trì hoãn, lãng phí thời gian
跏坐
jiā zuò
Ngồi xếp bằng (thường trong thiền định)
跑坡
pǎo pō
Chạy lên dốc, leo dốc
跑电
pǎo diàn
Rò điện, mất điện (do thiết bị hỏng)
跑表
pǎo biǎo
Chạy đồng hồ (thường dùng trong thể thao...
跑账
pǎo zhàng
Kiểm tra sổ sách, đối chiếu số liệu tài ...
跑辙
pǎo zhé
Vết bánh xe lưu lại trên mặt đường sau k...
跑马
pǎo mǎ
Chạy ngựa (thường dùng trong trò chơi ho...
Co rút, teo lại (cơ bắp, chân tay...)
跖犬吠尧
zhí quǎn fèi yáo
Chỉ kẻ gian ác vu khống người hiền lành,...
跖犬噬尧
zhí quǎn shì yáo
Chỉ kẻ xấu làm hại người hiền lành, giốn...
跖狗吠尧
zhí gǒu fèi yáo
Chỉ việc kẻ xấu vu khống người tốt, tươn...
跗萼联芳
fū è lián fāng
Tình bạn thân thiết hoặc mối quan hệ gắn...
跗萼载韡
fū è zài wěi
Một thành ngữ hiếm gặp, biểu thị ý nghĩa...
跗萼连晖
fū è lián huī
Tình anh em gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau.
bàn
Vấp, vướng vào
Đi khập khiễng, bước tập tễnh
shān
Đi chậm từng bước nặng nề
跛行千里
bǒ xíng qiān lǐ
Mặc dù khó khăn nhưng vẫn kiên trì đạt m...
跛鳖千里
bǒ biē qiān lǐ
Chậm mà chắc, dù tiến chậm nhưng vẫn có ...
距人千里
jù rén qiān lǐ
Giữ khoảng cách rất xa với người khác, t...

Hiển thị 24571 đến 24600 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...