Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跖狗吠尧
Pinyin: zhí gǒu fèi yáo
Meanings: Chỉ việc kẻ xấu vu khống người tốt, tương tự chó của kẻ trộm sủa vua Nghiêu., Refers to the wicked slandering the good, akin to a thief’s dog barking at Emperor Yao., 比喻各为其主。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也。”[例]且~,吠非其主。——《新唐书·孙伏加传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 石, 𧾷, 句, 犭, 口, 犬, 兀
Chinese meaning: 比喻各为其主。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也。”[例]且~,吠非其主。——《新唐书·孙伏加传》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang tính chất phê phán mạnh mẽ.
Example: 不要相信他的言论,那不过是跖狗吠尧罢了。
Example pinyin: bú yào xiāng xìn tā de yán lùn , nà bú guò shì zhí gǒu fèi yáo bà le 。
Tiếng Việt: Đừng tin lời hắn, đó chỉ là vu khống mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc kẻ xấu vu khống người tốt, tương tự chó của kẻ trộm sủa vua Nghiêu.
Nghĩa phụ
English
Refers to the wicked slandering the good, akin to a thief’s dog barking at Emperor Yao.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻各为其主。[出处]西汉·刘向《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也。”[例]且~,吠非其主。——《新唐书·孙伏加传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế