Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8101 đến 8130 của 28922 tổng từ

定购
dìng gòu
Đặt mua, ký hợp đồng mua
定距
dìng jù
Xác định khoảng cách
定都
dìng dū
Chọn và xác định nơi làm thủ đô của một ...
定销
dìng xiāo
Xác định việc tiêu thụ sản phẩm (thường ...
定鼎
dìng dǐng
Xác lập quyền lực hoặc nền tảng vững chắ...
宛然在目
wǎn rán zài mù
Hiện ra rõ ràng trước mắt, như thể đang ...
宛转悠扬
wǎn zhuǎn yōu yáng
Âm thanh nhẹ nhàng, du dương.
宛转蛾眉
wǎn zhuǎn é méi
Hình dung phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, mản...
宜喜宜嗔
yí xǐ yí chēn
Dù vui hay giận đều đáng yêu (thường dùn...
实则
shí zé
Trên thực tế, kỳ thực
实学
shí xué
Kiến thức thực tiễn, học vấn thực dụng
实实
shí shí
Rất, cực kỳ (nhấn mạnh)
实度
shí dù
Mức độ thực tế, độ tin cậy
实弹
shí dàn
Đạn thật (không phải đạn giả/không nổ)
实录
shí lù
Ghi chép thực tế, biên bản thực tế
实心眼儿
shí xīn yǎnr
Người thật thà, chất phác
实意
shí yì
Ý định thật sự, tâm ý thực sự
实感
shí gǎn
Cảm giác thực tế, cảm nhận thật
实战
shí zhàn
Chiến đấu thực tế, thực chiến
实报实销
shí bào shí xiāo
Báo cáo và thanh toán theo đúng thực tế,...
实据
shí jù
Bằng chứng xác thực, căn cứ rõ ràng.
实权
shí quán
Quyền lực thực tế, quyền lực thực sự (kh...
实测
shí cè
Đo đạc thực tế, kiểm tra thực nghiệm.
实祸
shí huò
Tai họa thực sự, hậu quả nghiêm trọng.
实繁有徒
shí fán yǒu tú
Nhiều người có thực lực, kẻ tài giỏi đôn...
实绩
shí jì
Thành tích thực tế, kết quả cụ thể đạt đ...
实缺
shí quē
Vị trí còn trống thực tế, chỗ thiếu hụt ...
实职
shí zhí
Chức vụ thực tế, vai trò thực sự (không ...
实至名归
shí zhì míng guī
Thực đến danh về, thành công nhờ thực lự...
实获我心
shí huò wǒ xīn
Hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của mình,...

Hiển thị 8101 đến 8130 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...