Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8101 đến 8130 của 28899 tổng từ

宛转悠扬
wǎn zhuǎn yōu yáng
Âm thanh nhẹ nhàng, du dương.
宛转蛾眉
wǎn zhuǎn é méi
Hình dung phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, mản...
宜喜宜嗔
yí xǐ yí chēn
Dù vui hay giận đều đáng yêu (thường dùn...
实则
shí zé
Trên thực tế, kỳ thực
实学
shí xué
Kiến thức thực tiễn, học vấn thực dụng
实实
shí shí
Rất, cực kỳ (nhấn mạnh)
实度
shí dù
Mức độ thực tế, độ tin cậy
实弹
shí dàn
Đạn thật (không phải đạn giả/không nổ)
实录
shí lù
Ghi chép thực tế, biên bản thực tế
实心眼儿
shí xīn yǎnr
Người thật thà, chất phác
实意
shí yì
Ý định thật sự, tâm ý thực sự
实感
shí gǎn
Cảm giác thực tế, cảm nhận thật
实战
shí zhàn
Chiến đấu thực tế, thực chiến
实报实销
shí bào shí xiāo
Báo cáo và thanh toán theo đúng thực tế,...
实据
shí jù
Bằng chứng xác thực, căn cứ rõ ràng.
实权
shí quán
Quyền lực thực tế, quyền lực thực sự (kh...
实测
shí cè
Đo đạc thực tế, kiểm tra thực nghiệm.
实祸
shí huò
Tai họa thực sự, hậu quả nghiêm trọng.
实绩
shí jì
Thành tích thực tế, kết quả cụ thể đạt đ...
实繁有徒
shí fán yǒu tú
Nhiều người có thực lực, kẻ tài giỏi đôn...
实缺
shí quē
Vị trí còn trống thực tế, chỗ thiếu hụt ...
实职
shí zhí
Chức vụ thực tế, vai trò thực sự (không ...
实至名归
shí zhì míng guī
Thực đến danh về, thành công nhờ thực lự...
实获我心
shí huò wǒ xīn
Hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của mình,...
实落
shí luò
Chắc chắn, ổn định, không xa rời thực tế...
实蕃有徒
shí fán yǒu tú
Chỉ một nhóm người đông đảo, có thực lực...
实词
shí cí
Từ có ý nghĩa cụ thể như danh từ, động t...
实逼处此
shí bī chǔ cǐ
Bị ép buộc vào tình thế khó khăn này.
宠任
chǒng rèn
Ủy thác công việc quan trọng cho người m...
宠信
chǒng xìn
Yêu quý và tin tưởng ai đó một cách đặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...