Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12151 đến 12180 của 28922 tổng từ

sōu
Tìm kiếm, sục sạo
捞取
lāo qǔ
Vớt lấy, chiếm đoạt lợi ích
捞嘴
lāo zuǐ
Nói nhiều để khoe khoang hoặc biện minh
捞本
lāo běn
Lấy lại vốn, hồi phục tổn thất
损上益下
sǔn shàng yì xià
Thiệt hại phía trên để mang lợi cho phía...
损之又损
sǔn zhī yòu sǔn
Hỏng thêm lần nữa, càng ngày càng xấu đi
损人
sǔn rén
Làm tổn thương người khác
损人利己
sǔn rén lì jǐ
Làm hại người khác để lợi mình
损人安己
sǔn rén ān jǐ
Làm tổn hại người khác để bản thân yên ổ...
损人害己
sǔn rén hài jǐ
Gây hại cho người khác nhưng cuối cùng c...
损人益己
sǔn rén yì jǐ
Làm tổn hại người khác để mang lợi ích c...
损人肥己
sǔn rén féi jǐ
Làm tổn thương người khác để làm giàu ch...
损公肥私
sǔn gōng féi sī
Làm thiệt hại công để tư lợi cá nhân
损兵折将
sǔn bīng zhé jiàng
Mất quân và tướng, chỉ sự thất bại nặng ...
损军折将
sǔn jūn zhé jiàng
Tương tự '损兵折将', ám chỉ thất bại lớn
损己利人
sǔn jǐ lì rén
Hy sinh lợi ích cá nhân để mang lại lợi ...
损己利物
sǔn jǐ lì wù
Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ sự vậ...
损本逐末
sǔn běn zhú mò
Bỏ gốc lấy ngọn, chú trọng vào việc nhỏ ...
捡了芝麻
jiǎn le zhī ma
Chỉ hành động chọn cái nhỏ mà bỏ qua cái...
捡洋落儿
jiǎn yáng luò er
Thu lợi bất ngờ từ cơ hội hoặc sự may mắ...
捡漏
jiǎn lòu
Nhặt lên những thứ bị bỏ sót hoặc tận dụ...
huàn
Thay đổi, đổi chỗ hoặc trao đổi.
换亲
huàn qīn
Hôn nhân đổi cưới, hai gia đình đồng ý c...
换喻
huàn yù
Ẩn dụ hoán dụ, dùng một phần để đại diện...
换工
huàn gōng
Trao đổi công việc hoặc lao động giữa ha...
换帖
huàn tiē
Trao đổi danh thiếp hoặc thông tin cá nh...
换文
huàn wén
Thay đổi nội dung hoặc hình thức văn bản...
换斗移星
huàn dǒu yí xīng
Thay đổi vị trí của các vì sao và chòm s...
换日偷天
huàn rì tōu tiān
Đổi trời chuyển đất (ám chỉ những hành đ...
换羽移宫
huàn yǔ yí gōng
Chỉ sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc...

Hiển thị 12151 đến 12180 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...