Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12151 đến 12180 của 28899 tổng từ

损人利己
sǔn rén lì jǐ
Làm hại người khác để lợi cho mình.
损人安己
sǔn rén ān jǐ
Làm tổn hại người khác để bản thân yên ổ...
损人害己
sǔn rén hài jǐ
Gây hại cho người khác nhưng cuối cùng c...
损人益己
sǔn rén yì jǐ
Làm tổn hại người khác để mang lợi ích c...
损人肥己
sǔn rén féi jǐ
Làm tổn thương người khác để làm giàu ch...
损公肥私
sǔn gōng féi sī
Làm thiệt hại công để tư lợi cá nhân
损兵折将
sǔn bīng zhé jiàng
Mất quân và tướng, chỉ sự thất bại nặng ...
损军折将
sǔn jūn zhé jiàng
Tương tự '损兵折将', ám chỉ thất bại lớn
损己利人
sǔn jǐ lì rén
Hy sinh lợi ích cá nhân để mang lại lợi ...
损己利物
sǔn jǐ lì wù
Hy sinh lợi ích cá nhân để giúp đỡ sự vậ...
损本逐末
sǔn běn zhú mò
Bỏ gốc lấy ngọn, chú trọng vào việc nhỏ ...
捡了芝麻
jiǎn le zhī ma
Chỉ hành động chọn cái nhỏ mà bỏ qua cái...
捡洋落儿
jiǎn yáng luò er
Thu lợi bất ngờ từ cơ hội hoặc sự may mắ...
捡漏
jiǎn lòu
Nhặt lên những thứ bị bỏ sót hoặc tận dụ...
huàn
Thay đổi, đổi lấy, thay thế
换亲
huàn qīn
Hôn nhân đổi cưới, hai gia đình đồng ý c...
换喻
huàn yù
Ẩn dụ hoán dụ, dùng một phần để đại diện...
换工
huàn gōng
Trao đổi công việc hoặc lao động giữa ha...
换帖
huàn tiē
Trao đổi danh thiếp hoặc thông tin cá nh...
换文
huàn wén
Thay đổi nội dung hoặc hình thức văn bản...
换斗移星
huàn dǒu yí xīng
Thay đổi vị trí của các vì sao và chòm s...
换日偷天
huàn rì tōu tiān
Đổi trời chuyển đất (ám chỉ những hành đ...
换羽移宫
huàn yǔ yí gōng
Chỉ sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc...
换骨夺胎
huàn gǔ duó tāi
Biến hóa hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ
换骨脱胎
huàn gǔ tuō tāi
Thay da đổi thịt, tái sinh hoàn toàn
捣弄
dǎo nòng
Chọc phá, nghịch ngợm hoặc làm gì đó một...
捣毁
dǎo huǐ
Phá hủy hoàn toàn, đập nát một thứ gì đó...
捣腾
dǎo teng
Di chuyển, xê dịch đồ vật hoặc làm rối t...
捣虚批吭
dǎo xū pī kēng
Tấn công điểm yếu; đánh vào chỗ trống tr...
捣衣
dǎo yī
Giặt hoặc đập quần áo trên tảng đá để là...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...