Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16141 đến 16170 của 28899 tổng từ

jìn
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
lóng
Thác nước ào ào chảy mạnh
泸州
lú zhōu
Lạc Dương (một thành phố ở tỉnh Tứ Xuyên...
jiàn
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
luò
Hồ nhỏ, vũng nước nông
泻湖
xiè hú
Hồ đầm phá (khu vực nước kín hoặc bán kí...
泻盐
xiè yán
Muối Epsom (một loại muối khoáng được sử...
泻肚
xiè dù
Tiêu chảy, đi ngoài liên tục.
泻药
xiè yào
Thuốc nhuận tràng (dùng để điều trị táo ...
Đầm lầy, vùng đất ngập nước
洁身自好
jié shēn zì hào
Giữ mình trong sạch và có đạo đức tốt.
洁身自守
jié shēn zì shǒu
Giữ mình trong sạch và tuân thủ các nguy...
洁身自爱
jié shēn zì ài
Giữ mình trong sạch và yêu thương bản th...
洋洋自得
yáng yáng zì dé
Tự mãn, tỏ ra hài lòng với bản thân.
洋货
yáng huò
Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, thường...
洋钱
yáng qián
Tiền bạc nước ngoài; đồng tiền của các n...
洋铁
yáng tiě
Tôn; sắt tây; vật liệu kim loại nhập khẩ...
洋镐
yáng gǎo
Cuốc chim; một loại công cụ lao động bằn...
Cho tới, đến tận; thấm ướt
Bơi dưới nước, lặn.
洒心更始
sǎ xīn gēng shǐ
Tẩy rửa lòng mình, bắt đầu lại từ đầu; s...
洒扫应对
sǎ sǎo yìng duì
Quét dọn nhà cửa và đối đáp lễ phép, ám ...
洒洒
sǎ sǎ
Mô tả sự tự nhiên, phóng khoáng, không c...
洒洒潇潇
sǎ sǎ xiāo xiāo
Phóng khoáng, tự nhiên, thoải mái mà khô...
洗冤
xǐ yuān
Rửa sạch oan khuất, minh oan cho ai đó.
洗剂
xǐ jì
Chất lỏng dùng để rửa hoặc làm sạch.
洗印
xǐ yìn
Rửa và in ảnh từ phim chụp.
洗垢求瑕
xǐ gòu qiú xiá
Tìm lỗi dù rất nhỏ, cố gắng moi móc sai ...
洗垢求瘢
xǐ gòu qiú bān
Gột rửa vết nhơ để tìm kiếm khuyết điểm ...
洗垢索瘢
xǐ gòu suǒ bān
Rửa sạch bụi bẩn và tìm kiếm vết sẹo (ám...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...