Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泱泱
Pinyin: yāng yāng
Meanings: Mênh mông, rộng lớn, to lớn (thường dùng để miêu tả dòng nước hoặc quy mô quốc gia)., Vast, immense, grand (often used to describe water currents or the scale of a nation)., ①水势浩瀚的样子。*②气魄宏大。*③云起的样子。*④借作怏怏。不快、不满的样子。[例]龙王帅水族,泱泱而回。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 央, 氵
Chinese meaning: ①水势浩瀚的样子。*②气魄宏大。*③云起的样子。*④借作怏怏。不快、不满的样子。[例]龙王帅水族,泱泱而回。——《西游记》。
Grammar: Thường xuất hiện cùng với danh từ như "大风" (gió lớn), "大国" (quốc gia lớn) để bổ nghĩa cho sự to lớn hoặc vĩ đại.
Example: 泱泱大国,历史悠久。
Example pinyin: yāng yāng dà guó , lì shǐ yōu jiǔ 。
Tiếng Việt: Đất nước rộng lớn, lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mênh mông, rộng lớn, to lớn (thường dùng để miêu tả dòng nước hoặc quy mô quốc gia).
Nghĩa phụ
English
Vast, immense, grand (often used to describe water currents or the scale of a nation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水势浩瀚的样子
气魄宏大
云起的样子
借作怏怏。不快、不满的样子。龙王帅水族,泱泱而回。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!