Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰米尔语

Pinyin: tài mǐ ěr yǔ

Meanings: Tiếng Tamil (một ngôn ngữ thuộc nhóm Dravidian ở Ấn Độ và Sri Lanka)., Tamil language (a Dravidian language spoken in India and Sri Lanka)., ①印度南部马德拉斯邦和斯里兰卡北部和东部的达罗毗荼语言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 氺, 𡗗, 米, 小, 𠂊, 吾, 讠

Chinese meaning: ①印度南部马德拉斯邦和斯里兰卡北部和东部的达罗毗荼语言。

Grammar: Là danh từ chỉ một ngôn ngữ cụ thể. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về ngôn ngữ học hoặc giao tiếp quốc tế.

Example: 她正在学习泰米尔语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí tài mǐ ěr yǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học tiếng Tamil.

泰米尔语
tài mǐ ěr yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Tamil (một ngôn ngữ thuộc nhóm Dravidian ở Ấn Độ và Sri Lanka).

Tamil language (a Dravidian language spoken in India and Sri Lanka).

印度南部马德拉斯邦和斯里兰卡北部和东部的达罗毗荼语言

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰米尔语 (tài mǐ ěr yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung