Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7621 đến 7650 của 28899 tổng từ

妙用
miào yòng
Công dụng tuyệt vời, lợi ích lớn.
妙策
miào cè
Chiến lược thông minh, kế hoạch khéo léo...
妙算
miào suàn
Phép tính toán chính xác và khéo léo.
妙算神机
miào suàn shén jī
Phép tính toán tài tình và khả năng tiên...
妙绝
miào jué
Tuyệt đỉnh, cực kỳ tinh tế và hoàn hảo.
妥善
tuǒ shàn
Xử lý tốt, chu đáo
fáng
Gây trở ngại, cản trở.
妨害
fáng hài
Gây hại, làm tổn thương.
Xinh đẹp, duyên dáng
Cụ già, bà lão
Đố kỵ, ghen tị.
妯娌
zhóu li
Chị/em dâu trong gia đình (vợ của các an...
Chỉ người phụ nữ ở địa vị thấp kém.
Em gái (ít phổ biến hơn 妹).
妻儿老小
qī ér lǎo xiǎo
Vợ con và gia đình nhỏ (cả nhà)
妻儿老少
qī ér lǎo shào
Vợ con và người già trẻ nhỏ trong gia đì...
妻孥
qī nú
Vợ và con cái
妻室
qī shì
Vợ (cách nói cổ, trang trọng)
妻小
qī xiǎo
Vợ và con nhỏ
妻离子散
qī lí zǐ sàn
Vợ con ly tán (gia đình tan vỡ)
qiè
Thiếp, vợ lẽ
Hiền lành, dịu dàng
bàn
Người phụ nữ đã lập gia đình.
xuān
Chỉ người phụ nữ xinh đẹp nhưng kiêu ngạ...
始祖
shǐ zǔ
Tổ tiên đầu tiên, người khai sinh ra một...
始终不懈
shǐ zhōng bù xiè
Kiên trì nỗ lực từ đầu đến cuối mà không...
始终不易
shǐ zhōng bù yì
Giữ nguyên lập trường, quan điểm hoặc th...
始终不渝
shǐ zhōng bù yú
Kiên định, không thay đổi lòng dạ từ đầu...
始终如一
shǐ zhōng rú yī
Luôn như một, không thay đổi từ đầu đến ...
始终若一
shǐ zhōng ruò yī
Luôn giống nhau, không thay đổi từ đầu đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...