Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7621 đến 7650 của 28922 tổng từ

妙手
miào shǒu
Người có tay nghề khéo léo, chuyên gia g...
妙手丹青
miào shǒu dān qīng
Họa sĩ tài ba, vẽ tranh đẹp như tranh th...
妙手偶得
miào shǒu ǒu dé
Kết quả tuyệt vời đạt được một cách tình...
妙手回春
miào shǒu huí chūn
Bàn tay tài hoa cứu sống người bệnh như ...
妙手空空
miào shǒu kōng kōng
Khéo léo nhưng rỗng tuếch, không có nội ...
妙法
miào fǎ
Phương pháp tuyệt vời, cách làm khéo léo...
妙用
miào yòng
Công dụng tuyệt vời, lợi ích lớn.
妙策
miào cè
Chiến lược thông minh, kế hoạch khéo léo...
妙算
miào suàn
Phép tính toán chính xác và khéo léo.
妙算神机
miào suàn shén jī
Phép tính toán tài tình và khả năng tiên...
妙绝
miào jué
Tuyệt đỉnh, cực kỳ tinh tế và hoàn hảo.
妥善
tuǒ shàn
Ổn thỏa, chu đáo.
fáng
Gây trở ngại, cản trở.
妨害
fáng hài
Gây hại, làm tổn thương.
Xinh đẹp, duyên dáng
Cụ già, bà lão
Đố kỵ, ghen tị.
妯娌
zhóu li
Chị/em dâu trong gia đình (vợ của các an...
Chỉ người phụ nữ ở địa vị thấp kém.
Em gái (ít phổ biến hơn 妹).
妻儿老小
qī ér lǎo xiǎo
Vợ con và gia đình nhỏ (cả nhà)
妻儿老少
qī ér lǎo shào
Vợ con và người già trẻ nhỏ trong gia đì...
妻孥
qī nú
Vợ và con cái
妻室
qī shì
Vợ (cách nói cổ, trang trọng)
妻小
qī xiǎo
Vợ và con nhỏ
妻离子散
qī lí zǐ sàn
Vợ con ly tán (gia đình tan vỡ)
qiè
Thiếp, vợ lẽ
Hiền lành, dịu dàng
bàn
Người phụ nữ đã lập gia đình.
xuān
Chỉ người phụ nữ xinh đẹp nhưng kiêu ngạ...

Hiển thị 7621 đến 7650 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...