Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妬
Pinyin: dù
Meanings: Đố kỵ, ghen tị., To be jealous or envious., ①泛指忌妒别人。[合]妒鳞(妒妇发威,有如龙的逆鳞不可冒犯);妒女祠(唐代祠名。相传若有人盛服经过时,则风雷大作);妒色(嫉忌美色。多指妻妒婢妾);妒妇(好妒忌的妇人。)[例]妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]妒害(妒忌陷害);妒纷(因互相妒忌而引起的争执、纠纷);妒痴(过度的妒忌而引发的痴病);妒刻(嫉妒刻薄);妒富愧贫(忌妒别人富裕,羞愧自己贫穷);妒敌(相忌恨的敌手)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①泛指忌妒别人。[合]妒鳞(妒妇发威,有如龙的逆鳞不可冒犯);妒女祠(唐代祠名。相传若有人盛服经过时,则风雷大作);妒色(嫉忌美色。多指妻妒婢妾);妒妇(好妒忌的妇人。)[例]妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]妒害(妒忌陷害);妒纷(因互相妒忌而引起的争执、纠纷);妒痴(过度的妒忌而引发的痴病);妒刻(嫉妒刻薄);妒富愧贫(忌妒别人富裕,羞愧自己贫穷);妒敌(相忌恨的敌手)。
Hán Việt reading: đố
Grammar: Động từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thay thế bằng 吃醋 (chī cù - ghen tuông).
Example: 她从不妬忌别人的成功。
Example pinyin: tā cóng bú dù jì bié rén de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy không bao giờ ganh tị với thành công của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đố kỵ, ghen tị.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be jealous or envious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指忌妒别人。[合]妒鳞(妒妇发威,有如龙的逆鳞不可冒犯);妒女祠(唐代祠名。相传若有人盛服经过时,则风雷大作);妒色(嫉忌美色。多指妻妒婢妾);妒妇(好妒忌的妇人。)妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。妒害(妒忌陷害);妒纷(因互相妒忌而引起的争执、纠纷);妒痴(过度的妒忌而引发的痴病);妒刻(嫉妒刻薄);妒富愧贫(忌妒别人富裕,羞愧自己贫穷);妒敌(相忌恨的敌手)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!