Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妪
Pinyin: yù
Meanings: Cụ già, bà lão, Old woman, elderly lady., ①用本义。母亲,妈妈。[据]妪,母也。——《说文》。[例]老妪夜哭。——《史记》。[例]东海莫贤知其母,延年兄弟五人皆有吏材,至大官。东海号曰:“万石严妪”。——《汉书》。*②老年妇女。[据]妪,今俗称老妇曰妪。——《正字通》。[例]颜夫人者,妪盈女也,国色也。——《公羊传》。*③妇女的通称。[例]从少妪三十。——《南史·邓郁传》。[例]家有老妪,尝居于此。——明·归有光《项脊轩志》。[例]独与妪居。——清·周容《芋老人传》。*④另见yǔ。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 区, 女
Chinese meaning: ①用本义。母亲,妈妈。[据]妪,母也。——《说文》。[例]老妪夜哭。——《史记》。[例]东海莫贤知其母,延年兄弟五人皆有吏材,至大官。东海号曰:“万石严妪”。——《汉书》。*②老年妇女。[据]妪,今俗称老妇曰妪。——《正字通》。[例]颜夫人者,妪盈女也,国色也。——《公羊传》。*③妇女的通称。[例]从少妪三十。——《南史·邓郁传》。[例]家有老妪,尝居于此。——明·归有光《项脊轩志》。[例]独与妪居。——清·周容《芋老人传》。*④另见yǔ。
Hán Việt reading: ẩu
Grammar: Dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi, thường mang sắc thái tôn trọng.
Example: 这位老妪身体很健康。
Example pinyin: zhè wèi lǎo yù shēn tǐ hěn jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Bà cụ này rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cụ già, bà lão
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Old woman, elderly lady.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“万石严妪”。——《汉书》
老年妇女。妪,今俗称老妇曰妪。——《正字通》。颜夫人者,妪盈女也,国色也。——《公羊传》
妇女的通称。从少妪三十。——《南史·邓郁传》。家有老妪,尝居于此。——明·归有光《项脊轩志》。独与妪居。——清·周容《芋老人传》
另见yǔ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!